Loyal là gì? Loyal đi với giới từ gì? Cách sử dụng Loyal chi tiết nhất
Trong tiếng Anh. nhiều bạn đang thắc mắc về loyal đi với giới từ gì? Loyal diễn tả sự trung thành, sự chung thuỷ với ai đó hoặc với một sự vật. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng loyal đúng cách với các giới từ. Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cách sử dụng loyal với các giới từ một cách rõ ràng nhất. 1. Loyal là gì? Phiên âm: /ˈlɔɪ.əl/ Loyal là gì? Nghĩa chung Trung thành, chung thủy,… Từ đồng nghĩa Faithful, true, devoted; Constant, steadfast, staunch, dependable, reliable, trusted, trustworthy, trusty, dutiful, dedicated, unchanging, unwavering, unswerving; Patriotic; Từ trái nghĩa Treacherous, traitorous, untrustworthy, perfidious,…. Ví dụ: Mark is known for his loyal support of the team through thick and thin. (Mark được biết đến với sự hỗ trợ trung thành cho đội nhóm dù trong lúc khó khăn hay dễ dàng.) The dog remained loyal to its owner even in difficult times....