Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2025

Loyal là gì? Loyal đi với giới từ gì? Cách sử dụng Loyal chi tiết nhất

Hình ảnh
Trong tiếng Anh. nhiều bạn đang thắc mắc về loyal đi với giới từ gì? Loyal diễn tả sự trung thành, sự chung thuỷ với ai đó hoặc với một sự vật. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng loyal đúng cách với các giới từ.  Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cách sử dụng loyal với các giới từ một cách rõ ràng nhất. 1. Loyal là gì? Phiên âm: /ˈlɔɪ.əl/ Loyal là gì? Nghĩa chung Trung thành, chung thủy,… Từ đồng nghĩa Faithful, true, devoted; Constant, steadfast, staunch, dependable, reliable, trusted, trustworthy, trusty, dutiful, dedicated, unchanging, unwavering, unswerving; Patriotic; Từ trái nghĩa  Treacherous, traitorous, untrustworthy, perfidious,…. Ví dụ: Mark is known for his loyal support of the team through thick and thin. (Mark được biết đến với sự hỗ trợ trung thành cho đội nhóm dù trong lúc khó khăn hay dễ dàng.) The dog remained loyal to its owner even in difficult times....

Observe là gì? Observe đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập luyện tập

Hình ảnh
Bạn đã bao giờ tự hỏi từ observe đi với giới từ gì trong tiếng Anh cũng như có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về từ observe, cách kết hợp với các giới từ, các cấu trúc thường gặp, cũng như một số từ đồng nghĩa và cách phân biệt với từ see và look.  1. Observe là gì? Phiên âm: /əbˈzɜːv/ Từ observe trong tiếng Anh thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quan sát một hiện tượng tự nhiên đến việc tuân thủ một quy tắc hay lễ nghi. Nhưng chính xác thì observe có nghĩa là gì? Observe là gì Ví dụ: She likes to observe the stars at night. (Cô ấy thích quan sát các vì sao vào ban đêm.) The scientists observed the behavior of the animals in the wild. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật trong tự nhiên.) We must observe all traffic laws. (Chúng ta phải tuân thủ tất cả các luật giao thông.) 2. Observe đi với giới từ gì? Khi sử dụng từ observe trong câu, việc kết hợp với các giới từ phù h...

Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Hình ảnh
Obliged là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ obliged, obliged đi với giới từ gì, các cấu trúc thường gặp, và phân biệt với từ forced. Hãy cùng chúng tôi khám phá và nâng cao vốn từ vựng của bạn. 1. Obliged là gì? Phiên âm: /əˈblaɪdʒd/ Obliged là một từ vựng trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc khi diễn đạt lòng biết ơn hoặc sự bắt buộc. Obliged (adj): cảm thấy biết ơn, hoặc bị buộc phải làm điều gì đó bởi trách nhiệm hoặc luật pháp. Obliged là gì Ví dụ: I felt obliged to help my neighbor when she was in trouble. (Tôi cảm thấy có trách nhiệm phải giúp đỡ hàng xóm khi cô ấy gặp khó khăn.) He was obliged to attend the meeting. (Anh ấy buộc phải tham dự cuộc họp.) We are much obliged to you for your assistance. (Chúng tôi rất biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.) 2....

Object là gì? Object đi với giới từ gì? Cách object trong tiếng Anh

Hình ảnh
Trong bài viết này, bạn sẽ giới thiệu chi tiết về từ object đi với giới từ gì trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng với giới từ, ví dụ minh họa và phân biệt với từ complement. Bài viết này không chỉ nhằm cung cấp kiến thức mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng từ object và áp dụng hiệu quả trong thực tế, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. 1. Object là gì? Phiên âm: /ˈɒb.dʒɪkt/ Object là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một thực thể mà hành động của động từ hướng tới hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ đó. Object là gì Ví dụ: The cat is chasing the object. (Con mèo đang đuổi theo vật thể.) She picked up the object from the ground. (Cô ấy nhặt vật thể lên từ mặt đất.) He threw the object into the river. (Anh ấy ném vật thể xuống sông.) Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi học tiếng Anh vì có quá nhiều từ loại khác nhau? Một tr...

Obey là gì? Obey đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Hình ảnh
Obey là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho các thí sinh IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về obey đi với giới từ gì cùng với cách sử dụng, cung cấp các bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. 1. Obey là gì? Phiên âm: /əˈbeɪ/ Obey là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tuân theo hoặc làm theo mệnh lệnh, luật lệ, hoặc quy tắc. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến luật pháp và quy định. Obey là gì Ví dụ: Children should obey their parents. (Trẻ em nên vâng lời cha mẹ.) Drivers must obey traffic laws. (Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông.) The soldiers obeyed their commander without question. (Các binh sĩ đã tuân theo lệnh của chỉ huy mà không hỏi gì.) 2. Obey đi với giới từ gì? Obey thường không đi kèm với nhiều giới từ như các động từ khác. Tuy nhiên, có một số giới từ thường gặp khi sử dụng obey trong các ngữ cảnh khác nhau. Obey là gì? Obey đi với giới từ gì tro...

Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất

Hình ảnh
Notify là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho các thí sinh IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về notify đi với giới từ gì, cách sử dụng các giới từ đi kèm, và cung cấp các bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. 1. Notify là gì? Phiên âm: /ˈnəʊtɪfaɪ/ Notify là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo hoặc báo tin cho ai đó về một sự kiện hoặc thông tin quan trọng. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Notify là gì Ví dụ: The company notified its employees of the upcoming changes. (Công ty đã thông báo cho nhân viên về những thay đổi sắp tới.) She notified the police about the suspicious activity. (Cô ấy đã báo cho cảnh sát về hoạt động khả nghi.) We were notified of the meeting by email. (Chúng tôi đã được thông báo về cuộc họp qua email.) 2. Notify đi với giới từ gì? Notify có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các gi...