Narrow đi với giới từ gì? Cách sử dụng narrow trong tiếng Anh
Narrow là một từ tiếng Anh phổ biến có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc danh từ. Khi sử dụng như một tính từ, narrow đi với giới từ gì để diễn tả ý nghĩa chính xác hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Narrow nghĩa là gì?
Dưới đây là phiên âm, từ loại và nghĩa của narrow.
1.1. Phiên âm
- Anh: /ˈnæ.roʊ/
- Mỹ: /ˈnæ.roʊ/
1.2. Từ loại
- Tính từ
- Động từ
- Danh từ (ít sử dụng)
Narrow là một từ tiếng Anh phổ biến có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về narrow:
1.3. Nghĩa
a) Tính từ
- Hẹp: Có kích thước nhỏ từ bên này sang bên kia.
Ví dụ: The road was so narrow that two cars could barely pass each other. (Con đường hẹp đến nỗi hai chiếc xe suýt va vào nhau.)
- Eo hẹp: Một phần hẹp của một thứ gì đó.
Ví dụ: The ship sailed through the narrow strait. (Con tàu đi qua eo biển hẹp.)
- Hạn chế: Giới hạn ở một phạm vi nhỏ.
Ví dụ: The company has a very narrow focus on a few products. (Công ty tập trung rất hẹp vào một vài sản phẩm.)
- Ít: Nhỏ về số lượng hoặc phạm vi.
Ví dụ: There is a narrow margin of victory. (Có một khoảng cách chiến thắng nhỏ.)
b) Động từ
Làm cho hẹp lại: Thu hẹp kích thước hoặc phạm vi của một thứ gì đó.
Ví dụ: The government is narrowing the budget deficit. (Chính phủ đang thu hẹp thâm hụt ngân sách.)
2. Narrow đi với giới từ gì?
Narrow (hẹp) là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả kích thước, phạm vi hoặc khả năng của một vật gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ thích hợp với narrow có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng giới từ đi với narrow.
2.1. Narrow đi với giới từ with
Dùng để kết hợp, phối hợp các yếu tố, nguyên liệu, hoặc con người.
Ví dụ:
- The company has developed a new product with a narrow focus on a specific market. (Công ty đã phát triển một sản phẩm mới với trọng tâm hẹp vào một thị trường cụ thể.)
- The scientist conducted the experiment with a narrow group of variables. (Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm với một nhóm biến hẹp.
2.2. Narrow đi với giới từ about
Dùng để nói về thông tin, thông báo, hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The government has issued a new law about narrowing the eligibility requirements for welfare benefits. (Chính phủ đã ban hành luật mới về việc thu hẹp điều kiện nhận trợ cấp phúc lợi.)
- The article is about the narrowing gap between the rich and the poor. (Bài báo nói về sự thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.)
2.3. Narrow đi với giới từ at
Dùng để chỉ thời điểm, địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The path at the top of the mountain was narrow and dangerous. (Con đường trên đỉnh núi hẹp và nguy hiểm.)
- The meeting will be held at a narrow time frame, so please be punctual. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong một khung thời gian hẹp, vì vậy hãy đến đúng giờ.)
2.4. Narrow đi với giới từ on
- Dùng để nói về vị trí, trên bề mặt, hoặc về chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- The focus of the research is on narrowing down the possible causes of the disease. (Trọng tâm của nghiên cứu là thu hẹp nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh tật.)
- The company is on a narrow budget, so they need to be careful with their spending. (Công ty đang có ngân sách eo hẹp, vì vậy họ cần cẩn thận chi tiêu.)
2.5. Narrow đi với giới từ in
- Dùng để chỉ vị trí bên trong, trong phạm vi nào đó.
Ví dụ:
- The company is facing increased competition in a narrowing market. (Công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng trong một thị trường thu hẹp.)
- The scientist is looking for a narrow window of opportunity in which to conduct the experiment. (Nhà khoa học đang tìm kiếm một cơ hội hẹp trong đó để tiến hành thí nghiệm.)
2.6. Narrow đi với giới từ into
Dùng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Ví dụ:
- The company is narrowing into a niche market in order to survive. (Công ty đang thu hẹp vào một thị trường ngách để tồn tại.)
- The investigation is narrowing into a few suspects. (Cuộc điều tra đang thu hẹp vào một vài nghi phạm.)
Vậy narrow thường đi với giới từ with, about, at, on, in và into. Nhưng dựa vào ngữ nghĩa thì bạn có thể sử dụng narrow đi với giới từ gì một cách hợp lí.
Xem thêm:
3. Các từ đồng nghĩa với narrow
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với narrow.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
| thin | /THin/ | mảnh, mỏng | The path was too thin for us to walk through. (Con đường quá mỏng để chúng tôi đi qua.) |
| tapered | /ˈtāpərd/ | thon, nhọn | The tapered end of the pencil made it difficult to write. (Đầu nhọn của bút chì khiến việc viết trở nên khó khăn.) |
| slender | /ˈslendər/ | mảnh mai, thanh mảnh | The slender woman walked gracefully down the street. (Người phụ nữ mảnh mai bước đi một cách duyên dáng trên phố.) |
| constricted | /kənˈstriktəd/ | thu hẹp, bó hẹp | The constricted space made it difficult to breathe. (Không gian bó hẹp khiến việc thở trở nên khó khăn.) |
| confined | /kənˈfīnd/ | hạn chế, giới hạn | The prisoners were confined to their cells. (Các tù nhân bị giới hạn trong phòng giam.) |
| restricted | /rəˈstriktəd/ | hạn chế, hạn chế | The area is restricted to authorized personnel only. (Khu vực này chỉ dành cho nhân viên được ủy quyền.) |
| limited | /ˈlimədəd/ | hạn chế, giới hạn | The limited number of tickets available made it difficult to get in. (Số lượng vé giới hạn khiến việc vào cửa trở nên khó khăn.) |
| scant | /skant/ | ít ỏi, hạn chế | There was scant evidence to support the claim. (Có ít ỏi bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố này.) |
| meager | /ˈmēɡər/ | ít ỏi, hạn chế | The meager salary made it difficult to make ends meet. (Mức lương ít ỏi khiến việc kiếm sống trở nên khó khăn.) |
| paltry | /ˈpôltrē/ | ít ỏi, tầm thường | The paltry sum of money was not enough to cover the expenses. (Số tiền ít ỏi này không đủ để trang trải chi phí.) |
4. Các từ trái nghĩa với narrow
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với narrow bạn hãy theo dõi bên dưới nhé!
| Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| wide | /wīd/ | rộng | The wide road made it easy for cars to pass each other. (Con đường rộng khiến việc ô tô đi lại dễ dàng.) |
| broad | /brôd/ | rộng rãi | The broad avenue was lined with trees and shops. (Con đường rộng rãi được bao bọc bởi cây cối và cửa hàng.) |
| spacious | /ˈspāSHəs/ | rộng rãi, thoáng mát | The spacious apartment had plenty of room for the family. (Căn hộ rộng rãi có đủ chỗ cho cả gia đình.) |
| expansive | /ikˈspansiv/ | rộng lớn, bao la | The expansive view from the mountaintop took my breath away. (Tầm nhìn bao la từ đỉnh núi khiến tôi choáng ngợp.) |
| vast | /vast/ | rộng lớn, mênh mông | The vast ocean stretched out as far as the eye could see. (Đại dương mênh mông trải dài đến tận chân trời.) |
| unrestricted | /ˌənrəˈstriktəd/ | không bị hạn chế | The unrestricted access to information made it easy to research the topic. (Việc truy cập thông tin không bị hạn chế khiến việc nghiên cứu chủ đề trở nên dễ dàng.) |
| unlimited | /ˌənˈlimədəd/ | không giới hạn | The unlimited supply of food and water made the journey bearable. (Lượng thức ăn và nước uống không giới hạn khiến hành trình trở nên dễ chịu.) |
| boundless | /ˈboun(d)ləs/ | vô giới hạn, vô tận | The boundless possibilities of the future filled me with excitement. (Những khả năng vô tận của tương lai khiến tôi tràn đầy hứng thú.) |
| liberal | /ˈlib(ə)rəl/ | rộng rãi, thoáng mở | The government has adopted a more liberal approach to immigration. (Chính phủ đã áp dụng cách tiếp cận thoáng mở hơn đối với nhập cư.) |
| extensive | /ikˈstensiv/ | rộng lớn, bao quát | The extensive study examined all aspects of the problem. (Nghiên cứu bao quát đã xem xét mọi khía cạnh của vấn đề.) |
5. Các cụm từ thường đi với narrow
Bảng dưới tổng hợp các cụm từ thường đi với narrow.
| Loại từ | Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
| Tính từ | a narrow path | Một con đường hẹp | We followed a narrow path through the forest. (Chúng tôi đi theo một con đường hẹp qua khu rừng.) |
| a narrow opening | Một khe hở hẹp | The cat squeezed through the narrow opening in the wall. (Con mèo chui qua khe hở hẹp trong bức tường.) | |
| a narrow escape | Một sự thoát hiểm suýt soát | He had a narrow escape from the car accident. (Anh ấy đã suýt thoát khỏi vụ tai nạn xe hơi.) | |
| a narrow margin of victory | Một chiến thắng sít sao | The team won by a narrow margin of victory. (Đội đã chiến thắng với một tỷ số sít sao.) | |
| a narrow mind | Một tâm hồn hẹp hòi | He is a man of narrow mind. (Anh ta là một người hẹp hòi.) | |
| a narrow focus | Một sự tập trung hẹp hòi | The company has a narrow focus on its core products. (Công ty tập trung hẹp vào các sản phẩm cốt lõi của mình.) | |
| Động từ | narrow down | Thu hẹp lại | The police are narrowing down the list of suspects. (Cảnh sát đang thu hẹp danh sách nghi phạm.) |
| narrow something to a point | Thu hẹp một cái gì đó đến một điểm | The artist narrowed her eyes to focus on the details. (Nghệ sĩ nheo mắt để tập trung vào chi tiết.) | |
| narrow the gap between | Thu hẹp khoảng cách giữa | The two companies are narrowing the gap in terms of market share. (Hai công ty đang thu hẹp khoảng cách về thị phần.) | |
| narrow the field of candidates | Thu hẹp số lượng ứng cử viên | The committee will narrow the field of candidates to five. (Ủy ban sẽ thu hẹp số lượng ứng cử viên xuống còn năm.) | |
| narrow the scope of | Thu hẹp phạm vi của | The research project was narrowed down to focus on a specific area. (Dự án nghiên cứu được thu hẹp để tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.) |
6. Các thành ngữ thường đi với narrow
Dưới đây là bảng thành ngữ thường đi với narrow mà bạn có thể tham khảo nhé!
| Thành ngữ | Giải thích | Ví dụ |
| a narrow escape | Thoát hiểm trong gang tấc | He had a narrow escape when the car crashed. (Anh ấy đã thoát hiểm trong gang tấc khi chiếc xe lao dốc.) |
| a narrow mind | Tâm hồn hẹp hòi | He is a man of narrow mind. (Anh ta là một người hẹp hòi.) |
| be narrow-minded | Hẹp hòi | She is very narrow-minded and doesn’t accept other people’s opinions. (Cô ấy rất hẹp hòi và không chấp nhận ý kiến của người khác.) |
| get out by the skin of one’s teeth | Thoát hiểm trong gang tấc | She got out by the skin of her teeth when the building collapsed. (Cô ấy đã thoát hiểm trong gang tấc khi tòa nhà sập đổ.) |
| have a narrow view of things | Có cái nhìn hạn hẹp | He has a narrow view of things and doesn’t see the bigger picture. (Anh ta có cái nhìn hạn hẹp và không nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.) |
| leave no stone unturned | Bỏ qua không điều tra | The police left no stone unturned in their search for the missing person. (Cảnh sát đã bỏ qua không điều tra trong cuộc tìm kiếm người mất tích.) |
| narrow down to | Thu hẹp lại | The police have narrowed down the suspects to two people. (Cảnh sát đã thu hẹp danh sách nghi phạm xuống còn hai người.) |
| see the light at the end of the tunnel | Nhìn thấy hy vọng | After many years of struggling, she finally saw the light at the end of the tunnel. (Sau nhiều năm vật lộn, cuối cùng cô ấy cũng nhìn thấy hy vọng.) |
| steer clear of | Tránh xa | I steered clear of the dangerous neighborhood. (Tôi tránh xa khu phố nguy hiểm.) |
| thread the needle | Vượt qua một cách khó khăn | The driver managed to thread the needle through the heavy traffic. (Người lái xe đã vượt qua một cách khó khăn qua dòng xe cộ đông đúc.) |
7. Một số lưu ý khi sử dụng narrow
Một số lưu ý khi sử dụng narrow trong tiếng Anh.
7.1. Phân biệt narrow với các từ đồng nghĩa
- Narrow: Nhấn mạnh vào kích thước nhỏ hoặc giới hạn về chiều rộng.
- Thin: Nhấn mạnh vào độ mỏng hoặc mảnh mai.
- Slender: Nhấn mạnh vào sự thanh mảnh, thon thả.
- Tight: Nhấn mạnh vào sự vừa vặn, ôm sát hoặc khó khăn khi đi qua.
- Constrained: Nhấn mạnh vào sự hạn chế, bó buộc hoặc bị giới hạn.
Ví dụ:
- A narrow path (Con đường hẹp)
- A thin wire (Dây kẽm mỏng)
- A slender figure (Vóc dáng thanh mảnh)
- A tight fit (Vừa vặn)
- A constrained situation (Tình huống bị hạn chế)
7.2. Cẩn thận khi sử dụng narrow trong các cụm từ ẩn dụ:
- Narrow mind: Tâm hồn hẹp hòi, không cởi mở.
- Narrow focus: Tập trung hẹp hòi, chỉ nhìn nhận một khía cạnh.
- Narrow escape: Thoát hiểm trong gang tấc.
7.3. Tránh lạm dụng narrow trong văn viết
Việc sử dụng narrow quá nhiều có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu đa dạng. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp để tạo sự phong phú cho ngôn ngữ.
Xem thêm:
- Bài tập câu bị động với động từ tường thuật
- Bài tập trắc nghiệm word form
- Bài tập đại từ sở hữu tính từ sở hữu
8. Bài tập narrow đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số bài tập về narrow đi với giới từ gì để giúp bạn nắm chắc hơn về narrow.
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau.
- The city was (after/for) its founder, John Smith.
- The scholarship was (after/for) the university’s president.
- The painting was (after/for) the artist’s hometown.
- The new drug was (after/for) its chemical structure.
- The company was (after/for) its commitment to sustainability.
Đáp án
- after
- for
- after
- for
- for
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp từ danh sách sau: path, aisle, channel, passage, opening, gap, space, strip, alleyway, strait.
- The __________ between the mountains was so narrow that it was difficult to pass through.
- The ship sailed through the __________ between the two islands.
- The __________ led us to a hidden garden.
- The __________ was too __________ for the car to fit through.
- The __________ between the houses was just wide enough for one person to walk through.
- The __________ of water was too __________ to swim across.
- The __________ through the trees was dark and eerie.
- The __________ was lined with shops and restaurants.
- The cat squeezed through the __________ in the fence.
- The __________ of land connected the two continents.
Đáp án
- passage
- strait
- path
- gap
- alleyway
- strip
- path
- aisle
- opening
- isthmus
Bài tập 3. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.
- The ________ path led through the forest. (narrow/narrowly)
- She has a very ________ waist. (narrow/narrowly)
- The committee is trying to ________ the list of suspects. (narrow/narrow down)
- He had a ________ escape from the car accident. (narrow/narrowly)
- The company has a very ________ focus on technology. (narrow/narrowly)
Đáp án
- narrow
- narrow
- narrow
- narrow
- narrow
9. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về narrow, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với narrow, cũng như biết cách áp dụng chính xác narrow đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
Which preposition to use with narrow: https://ift.tt/Cc5sk3f
source https://ieltslearning.vn/narrow-di-voi-gioi-tu-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét