Necessary đi với giới từ gì? Cách sử dụng necessary trong tiếng Anh

Necessary là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn necessary đi với giới từ đi gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc necessary đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Necessary nghĩa là gì?

Necessary trong tiếng Anh có nghĩa là cần thiết, cần thiết, thiết yếu. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không thể thiếu hoặc bắt buộc để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

Necessary nghĩa là gì
Necessary nghĩa là gì

Phiên âm:

  • Tiếng Anh Mỹ: /nəˈses.ə.ri/
  • Tiếng Anh Anh: /nəˈses.ə.ri/

Từ loại:

  • Tính từ: Necessary là một tính từ được sử dụng để mô tả những thứ cần thiết, bắt buộc hoặc thiết yếu.
  • Danh từ: Necessary cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những thứ cần thiết hoặc bắt buộc.
  • Động từ: Ít phổ biến hơn, necessary có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là làm cho cần thiết hoặc bắt buộc.

Ví dụ:

  • You need a passport to travel internationally. (Bạn cần hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.) – Passport là cần thiết để đi du lịch quốc tế.
  • The company is looking for candidates with the necessary skills and experience. (Công ty đang tìm kiếm ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.) – Skills và experience là cần thiết để ứng tuyển vào công ty.
  • It is necessary to eat a healthy diet for good health. (Cần thiết phải ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt.) – Ăn uống lành mạnh là cần thiết để có sức khỏe tốt.

Ngoài ra, necessary còn có một số nghĩa khác như:

  • Bắt buộc: Necessary được sử dụng để mô tả những thứ bắt buộc phải làm theo luật pháp hoặc quy định.
  • Tự nhiên: Necessary được sử dụng để mô tả những thứ tự nhiên hoặc hợp lý để xảy ra.
  • Hợp lý: Necessary được sử dụng để mô tả những thứ hợp lý hoặc đúng đắn để làm.

Ví dụ:

  • It is necessary to file your taxes every year. (Bắt buộc phải nộp thuế mỗi năm.)
  • It is necessary to have a break after working for a long time. (Tự nhiên là phải nghỉ ngơi sau khi làm việc lâu.)
  • It is necessary to apologize to someone you have offended. (Hợp lý là phải xin lỗi người bạn đã xúc phạm.)

2. Cấu trúc sử dụng necessary

Necessary là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để mô tả những điều cần thiết, bắt buộc hoặc thiết yếu để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng necessary thường gặp.

Cấu trúc sử dụng necessary
Cấu trúc sử dụng necessary

2.1. Cấu trúc cơ bản

S + be + necessary + (to do something)

Ví dụ:

  • It is necessary to study hard to get good grades. (Cần thiết phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
  • Is it necessary to have a passport to travel to Europe? (Có cần thiết phải có hộ chiếu để đi du lịch châu Âu không?)
  • You will need to find another way if this route is not necessary. (Bạn sẽ cần tìm một cách khác nếu tuyến đường này không cần thiết.)

2.2. Cấu trúc với it

It + be + necessary + that + S + V

Ví dụ:

  • It is necessary that you arrive on time for the meeting. (Cần thiết là bạn phải đến đúng giờ họp.)
  • It is not necessary that you bring your own lunch. (Bạn không cần phải mang theo bữa trưa của riêng mình.)
  • It is important to remember that it is not always necessary to say everything that comes to mind. (Điều quan trọng cần nhớ là không phải lúc nào cũng cần thiết phải nói tất cả những gì bạn nghĩ.)

2.3. Cấu trúc với for someone

It + be + necessary + for someone + to do something

Ví dụ:

  • It is necessary for students to complete their assignments on time. (Cần thiết để học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • It is not necessary for you to help me with this task. (Bạn không cần thiết phải giúp tôi với nhiệm vụ này.)
  • It is important to be aware of the things that are necessary for you to succeed in life. (Điều quan trọng là phải nhận thức được những điều cần thiết để bạn thành công trong cuộc sống.)

2.4. Cấu trúc với make/find something

S + make/find + something + necessary

Ví dụ:

  • The heavy rain made it necessary to cancel the outdoor event. (Mưa lớn khiến việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời trở nên cần thiết.)
  • I found it necessary to clarify some points in the report. (Tôi thấy cần thiết phải làm rõ một số điểm trong báo cáo.)
  • The company has made it necessary for all employees to attend the training course. (Công ty đã yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia khóa đào tạo.)

Lưu ý:

  • Necessary thường được sử dụng với danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
  • Necessary có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc động từ.
  • Khi sử dụng necessary như một động từ, nó thường được theo sau bởi to và một động từ khác.

Ví dụ:

  • It is necessary to take action to address the problem. (Cần thiết phải hành động để giải quyết vấn đề.)

3. Necessary đi với giới từ gì?

Từ necessary (cần thiết) trong tiếng Anh có thể đi với nhiều loại giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất.

3.1. Không đi với giới từ

  • Đứng trước danh từ: Necessary có thể đứng trước danh từ để mô tả tính chất cần thiết của danh từ đó. Ví dụ:
    • Necessary documents (Tài liệu cần thiết)
    • Necessary skills (Kỹ năng cần thiết)
    • Necessary steps (Các bước cần thiết)
  • Sau động từ to be: Necessar” có thể được sử dụng sau động từ to be để tạo thành một câu đầy đủ. Ví dụ:
    • It is necessary to study hard to pass the exam. (Cần phải học tập chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
    • It is necessary to have a passport to travel abroad. (Cần phải có hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài.)
    • It is necessary to take care of our health. (Cần phải chăm sóc sức khỏe của bản thân.)

3.2. Necessary đi với giới từ for

  • For somebody + to do something: Cấu trúc này được sử dụng để nói về điều gì đó là cần thiết cho một ai đó để thực hiện một hành động. Ví dụ:
    • It is necessary for students to study hard to get good grades. (Học sinh cần phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
    • It is necessary for doctors to have a medical degree to practice medicine. (Bác sĩ cần phải có bằng cấp y khoa để hành nghề y.)
    • It is necessary for employees to be on time for work. (Nhân viên cần phải đi làm đúng giờ.)

3.3. Necessary đi với giới từ that

  • “That” + S + (should) + V: Cấu trúc này được sử dụng để nói về điều gì đó là cần thiết để một sự kiện xảy ra. Ví dụ:
    • It is necessary that we finish the project by next week. (Chúng ta cần phải hoàn thành dự án vào tuần tới.)
    • It is necessary that the company provides more training for the employees. (Công ty cần phải cung cấp thêm đào tạo cho nhân viên.)
    • It is necessary that we take action to protect the environment. (Chúng ta cần phải hành động để bảo vệ môi trường.)

Ngoài ra, necessary còn có thể đi với một số giới từ khác như with, in, on trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, ba cách sử dụng được nêu trên là những cách sử dụng phổ biến nhất.

Xem thêm:

4. Necessary đi với to hay for?

Necessary trong tiếng Anh có thể đi với cả to và for tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

Necessary đi với to hay for
Necessary đi với to hay for

4.1. Necessary đi với to

  • S + be + necessary + to do something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng việc làm gì đó là cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

  • It is necessary to study hard to get good grades. (Cần thiết phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
  • Is it necessary to have a passport to travel to Europe? (Có cần thiết phải có hộ chiếu để đi du lịch châu Âu không?)
  • You will need to find another way if this route is not necessary. (Bạn sẽ cần tìm một cách khác nếu tuyến đường này không cần thiết.)

4.2. Necessary đi với for

S + be + necessary + for someone + to do something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng việc làm gì đó là cần thiết cho một người nào đó để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

  • It is necessary for students to complete their assignments on time. (Cần thiết để học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • It is not necessary for you to help me with this task. (Bạn không cần thiết phải giúp tôi với nhiệm vụ này.)
  • It is important to be aware of the things that are necessary for you to succeed in life. (Điều quan trọng là phải nhận thức được những điều cần thiết để bạn thành công trong cuộc sống.)

Ngoài ra, necessary cũng có thể đi với for trong một số trường hợp khác:

  • S + make/find something + necessary + for: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó làm cho điều gì đó trở nên cần thiết.

Ví dụ:

  • The heavy rain made it necessary to cancel the outdoor event. (Mưa lớn khiến việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời trở nên cần thiết.)
  • I found it necessary to clarify some points in the report. (Tôi thấy cần thiết phải làm rõ một số điểm trong báo cáo.)
  • The company has made it necessary for all employees to attend the training course. (Công ty đã yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia khóa đào tạo.)

5. Necessary evil là gì? 

Necessary evil (tạm dịch: “cái ác cần thiết”) là một thành ngữ tiếng Anh dùng để mô tả một điều gì đó xấu xa, không mong muốn nhưng bắt buộc phải chấp nhận vì nó mang lại một lợi ích hoặc kết quả tích cực nào đó.

Ví dụ:

  • Làm thêm giờ là một necessary evil để hoàn thành công việc đúng hạn.
  • Học thuộc lòng là một necessary evil để đạt điểm cao trong kỳ thi.
  • Uống thuốc đắng là một necessary evil để chữa bệnh.

6. Các từ đồng nghĩa với necessary

Bảng dưới là tổng hợp các từ đồng nghĩa với necessary.

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
essential əˈsɛnʃəl thiết yếu, cần thiết A healthy diet is essential for good health. (Chế độ ăn uống lành mạnh là thiết yếu cho sức khỏe tốt.)
crucial ˈkruːʃəl quan trọng, then chốt The meeting was crucial for the success of the project. (Cuộc họp là then chốt cho sự thành công của dự án.)
vital ˈvaɪdəl quan trọng, sống còn Water is vital for life. (Nước là sống còn cho cuộc sống.)
indispensable ɪnˌdɪspɛnsəbəl không thể thiếu, không thể thay thế A good assistant is indispensable for a busy manager. (Một trợ lý giỏi là không thể thiếu cho một người quản lý bận rộn.)
requisite ˈrɛkwɪzɪt cần thiết, bắt buộc A passport is a requisite for international travel. (Hộ chiếu là cần thiết cho du lịch quốc tế.)
imperative ɪmˈpɛrətɪv bắt buộc, cần thiết It is imperative that we finish this task by the end of the day. (Điều bắt buộc là chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ này trước cuối ngày.)
mandatory ˈmændətəri bắt buộc, buộc phải Wearing masks is mandatory in all public places. (Đeo khẩu trang là bắt buộc ở tất cả các nơi công cộng.)
compulsory kəmˈpʌlsəri bắt buộc, buộc phải Attending school is compulsory for children aged 6 to 15. (Việc đi học là bắt buộc đối với trẻ em từ 6 đến 15 tuổi.)
needed ˈniːdɪd cần thiết, cần đến I need your help to finish this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành dự án này.)
required rɪˈkwaɪərd cần thiết, bắt buộc All applicants are required to submit a resume and cover letter. (Tất cả ứng viên đều được yêu cầu nộp CV và thư xin việc.)

7. Các từ trái nghĩa với necessary

Bảng dưới là tổng hợp các từ trái nghĩa với necessary mà bạn cần biết.

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
unnecessary ˌʌnˈnɛsəs(ə)ri không cần thiết, không thiết yếu It is unnecessary to buy a new car if your old one is still working well. (Việc mua một chiếc xe mới là không cần thiết nếu chiếc xe cũ của bạn vẫn hoạt động tốt.)
unneeded ˌʌnˈniːdɪd không cần, không dùng đến I have so many clothes that I don’t know what to do with the unneeded ones. (Tôi có quá nhiều quần áo đến mức không biết phải làm gì với những thứ không cần thiết.)
unrequired ˌʌn(d)rıˈkwaɪərd không bắt buộc, không yêu cầu It is not unrequired, but it is highly recommended that you attend the meeting. (Việc tham dự cuộc họp không bắt buộc, nhưng bạn nên tham dự.)
superfluous səˈpɜːrfluəs thừa thãi, không cần thiết The extra details are superfluous and can be omitted. (Những chi tiết bổ sung là thừa thãi và có thể bỏ qua.)
unimportant ˌʌnɪmpɔːrtənt không quan trọng, không đáng kể The unimportant details can be ignored. (Những chi tiết không quan trọng có thể được bỏ qua.)
nonessential ˌnänəˈsen(t)SH(ə)l không thiết yếu, không cần thiết Nonessential items are not covered by the insurance policy. (Các vật dụng không thiết yếu không được bảo hiểm chi trả.)
dispensable dəˈspensəb(ə)l có thể thiếu, không cần thiết These tasks are dispensable and can be assigned to someone else. (Những nhiệm vụ này có thể thiếu và có thể giao cho người khác.)
optional ˈäpSHən(ə)l tùy chọn, không bắt buộc Attending the workshop is optional. (Tham gia hội thảo là tùy chọn.)
avoidable əˈvoidəb(ə)l có thể tránh được, không cần thiết The accident was avoidable if the driver had been more careful. (Tai nạn có thể tránh được nếu tài xế cẩn thận hơn.)
uncalled for ˌʌnˈkɔːld fɔːr không cần thiết, không đúng lúc The manager’s remarks were uncalled for and unprofessional. (Phát biểu của người quản lý là không cần thiết và thiếu chuyên nghiệp.)

8. Các thành ngữ với necessary

Bảng dưới là các thành ngữ với necessary bạn có thể tham khảo để áp dụng trong bài thi của mình nhé!

Thành ngữ Giải thích Ví dụ
A necessary evil Một điều xấu xa nhưng lại là cần thiết. Working overtime is a necessary evil to meet the deadline. (Làm thêm giờ là một điều xấu xa nhưng lại là cần thiết để hoàn thành đúng hạn.)
Cut to the chase Nói thẳng vào vấn đề, không vòng vo. Let’s cut to the chase: I need your help with this project. (Nói thẳng vào vấn đề: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với dự án này.)
Every little bit helps Mỗi chút một cũng góp phần. Every little bit helps when you’re trying to save money. (Mỗi chút một cũng góp phần khi bạn đang cố gắng tiết kiệm tiền.)
It’s a must Cái này là bắt buộc. Attending the meeting is a must. (Tham dự cuộc họp là bắt buộc.)
Make ends meet Kiếm sống đủ sống. It’s hard to make ends meet with the rising cost of living. (Khó mà kiếm sống đủ sống với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
Necessity is the mother of invention Khó khăn thúc đẩy sáng tạo. Necessity is the mother of invention, so I came up with a new way to solve the problem. (Khó khăn thúc đẩy sáng tạo, vì vậy tôi đã nghĩ ra một cách mới để giải quyết vấn đề.)
Needs must Bắt buộc phải làm. Needs must, I had to sell my car to pay for my son’s education. (Bắt buộc phải làm, tôi đã phải bán xe để trả tiền cho việc học của con trai.)
Of necessity Bắt buộc phải làm. Of necessity, we had to delay the project due to unforeseen circumstances. (Bắt buộc phải làm, chúng tôi đã phải trì hoãn dự án do những tình huống không lường trước được.)
The bare necessities Những thứ thiết yếu nhất. We only brought the bare necessities for our camping trip. (Chúng tôi chỉ mang theo những thứ thiết yếu nhất cho chuyến đi cắm trại của mình.)
When push comes to shove Khi cần thiết. When push comes to shove, I’ll be there to help you. (Khi cần thiết, tôi sẽ ở đó để giúp bạn.)

9. Phân biệt necessary và necessaries

Necessary và necessaries là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau nhưng có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt hai từ này.

Đặc điểm Necessary Necessaries
Loại từ Tính từ Danh từ số nhiều
Nghĩa Cần thiết, không thể thiếu Những thứ cần thiết, không thể thiếu
Cách sử dụng Đứng trước danh từ, sau động từ “to be” hoặc trong cấu trúc so sánh Dùng độc lập hoặc đi kèm với mạo từ “the”
Ví dụ A necessary skill for any student is the ability to research effectively. (Một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ học sinh nào là khả năng nghiên cứu hiệu quả.) The company provides all the necessaries for its employees, including food, housing, and medical care. (Công ty cung cấp tất cả những thứ cần thiết cho nhân viên, bao gồm cả thức ăn, chỗ ở và chăm sóc y tế.)
Lưu ý Necessary có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, khi sử dụng như một danh từ, nó thường có nghĩa là “sự cần thiết” hoặc “sự bắt buộc”. Necessities luôn được sử dụng như một danh từ số nhiều và không có dạng số ít.

10. Viết lại câu với cấu trúc It is necessary

Cấu trúc It is necessary được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cần thiết, bắt buộc phải làm một việc gì đó. Cấu trúc này có thể thay thế cho các cách diễn đạt khác như “must”, “have to”, “need to”, “should”, v.v.

Viết lại câu với cấu trúc It is necessary
Viết lại câu với cấu trúc It is necessary

Cách chuyển đổi:

  • Từ “must” sang “It is necessary”:
    • Bước 1: Xác định chủ ngữ của câu.
    • Bước 2: Thay thế “must” bằng “It is necessary”.
    • Bước 3: Thêm “that” sau “It is necessary” nếu muốn nhấn mạnh sự cần thiết của hành động.
    • Bước 4: Viết lại động từ ở dạng chủ động.
  • Ví dụ:
    • Câu gốc: You must study hard for the exam. (Bạn phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
    • Câu sau khi chuyển đổi: It is necessary that you study hard for the exam. (Cần thiết rằng bạn phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • Từ “have to” sang “It is necessary”:
    • Bước 1: Xác định chủ ngữ của câu.
    • Bước 2: Thay thế “have to” bằng “It is necessary”.
    • Bước 3: Thêm “for” sau “It is necessary” và viết lại chủ ngữ ở dạng sở hữu.
    • Bước 4: Viết lại động từ ở dạng nguyên thể.
  • Ví dụ:
    • Câu gốc: Students have to attend all classes. (Học sinh phải tham dự tất cả các lớp học.)
    • Câu sau khi chuyển đổi: It is necessary for students to attend all classes. (Cần thiết cho học sinh phải tham dự tất cả các lớp học.)

Lưu ý:

  • Cả hai cấu trúc “It is necessary that” và “It is necessary for” đều có thể được sử dụng để chuyển đổi từ “must” và “have to”.
  • Việc lựa chọn cấu trúc nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn của bạn.
  • Cấu trúc “It is necessary” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với “must” và “have to”.

Xem thêm:

11. Bài tập necessary đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số bài tập necessary đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về necessary.

Bài tập necessary đi với giới từ gì
Bài tập necessary đi với giới từ gì

Bài tập 1. Hoàn thành câu bằng giới từ phù hợp

  1. It is ______ to have a passport ______ travel to most countries. (Cần thiết phải có hộ chiếu ______ để đi du lịch đến hầu hết các quốc gia.)
  2. The doctor said it was ______ for me ______ take the medication ______ two weeks. (Bác sĩ nói rằng tôi cần phải uống thuốc ______ hai tuần.)
  3. I didn’t think it was ______ ______ bring an umbrella, but it started raining heavily. (Tôi không nghĩ cần thiết phải mang theo ô, nhưng trời bắt đầu mưa to.)
  4. It is ______ ______ students ______ study hard ______ prepare for the final exams. (Cần thiết cho học sinh phải học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  5. She found it ______ ______ her ______ apologize for her mistake. (Cô ấy cảm thấy cần thiết phải xin lỗi vì sai lầm của mình.)

Đáp án

  1. necessary for
  2. to take for
  3. necessary to
  4. for students to
  5. for her to

Bài tập 2. Viết câu sử dụng cấu trúc It is necessary that + S + V

  1. We need to protect the environment.
  2. Children should get enough sleep.
  3. It is important to eat healthy foods.
  4. We should learn a foreign language.
  5. It is crucial to have a plan before starting a business.

Đáp án

  1. It is necessary that we protect the environment.
  2. It is necessary that children should get enough sleep.
  3. It is necessary that we eat healthy foods.
  4. It is necessary that we learn a foreign language.
  5. It is necessary that we have a plan before starting a business.

Bài tập 3. Viết câu sử dụng cấu trúc It is necessary for + O + to do sth

  1. You (study hard) ______ get into a good university.
  2. The doctor (see the patient) ______ diagnose the illness.
  3. It is important for drivers (follow the traffic rules) ______ avoid accidents.
  4. We need (save money) ______ buy a new house.
  5. Students (practice speaking English) ______ improve their communication skills.

Đáp án

  1. It is necessary for you to study hard in order to
  2. It is necessary for you to see the patient in order to
  3. It is necessary for drivers to follow the traffic rules in order to
  4. It is necessary for us to save money in order to
  5. It is necessary for students to practice speaking English in order to

12. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về necessary, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với necessary, cũng như biết cách áp dụng chính xác necessary đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

  • Necessary goes with what preposition?: https://ift.tt/IODUsYM
  • Prepositions after “necessary” necessary for, in, to, at or by?: https://ift.tt/UT57Zx3


source https://ieltslearning.vn/necessary-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake