Need đi với giới từ gì? Need đi với to hay Ving

Need đi với giới từ gì? Need là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện nhu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết cho một thứ gì đó. Điểm nổi bật của need là nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các sắc thái nghĩa phong phú, phục vụ cho mục đích giao tiếp đa dạng.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Need nghĩa là gì?

Phiên âm: /niːd/

Từ need trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:

1.1. Danh từ

  • Sự cần thiết: Nhu cầu về một thứ gì đó, ví dụ như thức ăn, nước uống, hoặc chỗ ở.
  • Tình trạng thiếu thốn: Tình trạng không có đủ thứ gì đó cần thiết.
  • Nhu cầu: Yêu cầu hoặc mong muốn về một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • There is a great need for food and water in the disaster zone. (Có nhu cầu rất lớn về thức ăn và nước uống ở khu vực thảm họa.)
  • She is in need of a job. (Cô ấy đang cần một công việc.)
  • The company’s new product fills a need in the market. (Sản phẩm mới của công ty đáp ứng nhu cầu thị trường.)

1.2. Động từ

  • Cần thiết: Cần phải có hoặc phải làm gì đó.
  • Muốn: Mong muốn hoặc khao khát điều gì đó.

Ví dụ:

  • Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
  • I need to finish my homework before I can go out. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi.)
  • She needs a break from her hectic schedule. (Cô ấy cần nghỉ ngơi sau lịch trình bận rộn.)

1.3. Phó từ

  • Cần thiết: Bắt buộc hoặc cần thiết.

Ví dụ:

  • You need to see a doctor if you are not feeling well. (Bạn cần đi khám bác sĩ nếu bạn không cảm thấy khỏe.)
  • It is need to know information. (Đây là thông tin cần biết.)

2. Cấu trúc của need trong tiếng Anh

Need là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc phó từ. Cấu trúc của need sẽ phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp của nó trong câu.

Cấu trúc của need trong tiếng Anh
Cấu trúc của need trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc need dưới dạng danh từ

  • Cấu trúc: There is a need for + danh từ/V-ing
  • Nghĩa: Diễn tả sự cần thiết, thiếu thốn về một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • There is a great need for food and water in the disaster area. (Có nhu cầu rất lớn về thức ăn và nước uống ở khu vực thảm họa.)
  • There is a need to improve the education system. (Cần cải thiện hệ thống giáo dục.)

2.2. Cấu trúc need dưới dạng động từ

Dưới đây là cấu trúc của need dưới dạng động từ.

a) Cấu trúc khẳng định:

  • S + need + V_ing/to be V3/ed
  • Nghĩa: Diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • I need to finish my homework before I can go out. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi.)
  • She needs to see a doctor if she is not feeling well. (Cô ấy cần đi khám bác sĩ nếu cô ấy không cảm thấy khỏe.)

b) Cấu trúc phủ định:

  • S + don’t/doesn’t + need + V_ing/to be V3/ed
  • Nghĩa: Diễn tả sự không cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • You don’t need to come if you are busy. (Bạn không cần đến nếu bạn bận.)
  • She doesn’t need to ask for permission. (Cô ấy không cần xin phép.)

c) Cấu trúc nghi vấn:

  • Do/Does + S + need + V_ing/to be V3/ed?
  • Nghĩa: Hỏi về sự cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
  • Does she need to take the medicine? (Cô ấy cần uống thuốc không?)

d) Cấu trúc nghi vấn rút gọn:

  • Need + S + V_ing/to be V3/ed?

Ví dụ:

  • Need I come early? (Tôi cần đến sớm không?)
  • Need she finish the report today? (Cô ấy cần hoàn thành báo cáo hôm nay không?)

2.3. Cấu trúc need dưới dạng động từ khiếm khuyết

Need có thể đóng vai trò như trợ động từ/động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc sự thiếu hụt theo cách phủ định hoặc nghi vấn.

a) Cấu trúc khẳng định

  • S + need + V (to V/Ving)
  • Nghĩa: Diễn tả sự cần thiết, thiếu hụt, mong muốn.

Ví dụ: 

  • I need a comic book. ( Tôi cân một quyển sách hài)
  • I need your help. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)

b) Cấu trúc phủ định

  • S + needn’t + V
  • Nghĩa: Diễn tả sự không cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • You needn’t come if you are busy. (Bạn không cần đến nếu bạn bận.)
  • She needn’t have bought so much food. (Cô ấy lẽ ra không nên mua nhiều thức ăn như vậy.)

Lưu ý:

  • Needn’t là dạng phủ định rút gọn của need not.
  • Needn’t thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn don’t need to.

b) Cấu trúc nghi vấn

  • Need + S + V?
  • Nghĩa: Hỏi về sự cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • Need I come early? (Tôi cần đến sớm không?)
  • Need she finish the report today? (Cô ấy cần hoàn thành báo cáo hôm nay không?)

3. Need đi với giới từ gì?

Need là một động từ linh hoạt có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến.

3.1. Need đi với giới từ for

  • Giới từ for được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc lý do cho nhu cầu.
  • Ví dụ:
    • I need a car for transportation. (Tôi cần một chiếc xe để đi lại.)
    • She needs help for her homework. (Cô ấy cần giúp đỡ với bài tập về nhà.)
    • The company needs a new marketing strategy for better results. (Công ty cần một chiến lược tiếp thị mới để đạt được kết quả tốt hơn.)

3.2. Need đi với giới từ of

  • Giới từ of được sử dụng để thể hiện sự thiếu hụt hoặc cần thiết cho một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The students are in need of more resources. (Học sinh đang thiếu nguồn lực.)
    • The country is in need of peace and stability. (Quốc gia này đang cần hòa bình và ổn định.)
    • The patient is in need of urgent medical attention. (Bệnh nhân cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.)

3.3. Need đi với giới từ to

  • Kết hợp need to được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần thực hiện một hành động.
  • Ví dụ:
    • I need to finish my report by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
    • She needs to study hard for the exam. (Cô ấy cần học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
    • We need to take care of the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)

3.4. Need đi với giới từ with

  • Giới từ with được sử dụng để thể hiện sự hỗ trợ hoặc phối hợp trong việc đáp ứng nhu cầu.
  • Ví dụ:
    • I need your help with this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với dự án này.)
    • The company needs to work with the government to solve the problem. (Công ty cần hợp tác với chính phủ để giải quyết vấn đề.)
    • We need to collaborate with each other to achieve our goals. (Chúng ta cần hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu của mình.)

3.5. Need đi với giới từ without

  • Giới từ without được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không có khả năng đáp ứng nhu cầu.
  • Ví dụ:
    • I can’t do my job without the necessary tools. (Tôi không thể làm việc nếu không có công cụ cần thiết.)
    • The car cannot run without fuel. (Chiếc xe không thể chạy nếu không có nhiên liệu.)
    • The country cannot develop without peace and stability. (Quốc gia này không thể phát triển nếu không có hòa bình và ổn định.)

4. Need đi với to hay Ving?

Need có thể đi với cả to V và Ving để thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau về nhu cầu và sự cần thiết.

Need đi với to hay Ving
Need đi với to hay Ving

4.1. Need to V

  • Kết hợp need to V được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần thực hiện một hành động.
  • Ví dụ:
    • I need to finish my report by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
    • She needs to study hard for the exam. (Cô ấy cần học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
    • We need to take care of the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)

4.2. Need Ving

  • Cấu trúc “need Ving” được sử dụng để thể hiện nhu cầu hoặc mong muốn cần thiết cho một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
  • Ví dụ:
    • The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
    • The house needs cleaning. (Căn nhà cần được dọn dẹp.)
    • The patient needs monitoring. (Bệnh nhân cần được theo dõi.)

4.3. Bảng phân biệt need đi với to hay Ving

Bảng dưới là bảng phân biệt need đi với to hay Ving.

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Need to V Nhấn mạnh vào trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải thực hiện hành động trong tương lai. – I need to finish my report by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
– She needs to study hard for the exam. (Cô ấy cần học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
– We need to take care of the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)
Need Ving Nhấn mạnh vào nhu cầu hoặc mong muốn cần thiết cho hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra. – The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
– The house needs cleaning. (Căn nhà cần được dọn dẹp.)
– The patient needs monitoring. (Bệnh nhân cần được theo dõi.)

Xem thêm:

5. Một số từ/cụm từ đi với need

Need là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết cho một điều gì đó.

Tuy nhiên, need không chỉ bó hẹp trong nghĩa đen mà còn có thể kết hợp với nhiều từ/cụm từ khác nhau để mở rộng ngữ nghĩa, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ.

Một số từ/cụm từ đi với need
Một số từ/cụm từ đi với need
Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ
basic need Nhu cầu cơ bản Food, water, and shelter are basic needs for human survival. (Thức ăn, nước uống và nơi ở là những nhu cầu cơ bản để con người sinh tồn.)
compelling need Nhu cầu cấp bách The company has a compelling need to improve its customer service. (Công ty có nhu cầu cấp bách phải cải thiện dịch vụ khách hàng.)
consequent need Nhu cầu phát sinh The increase in population has led to a consequent need for more housing. (Sự gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu nhà ở phát sinh.)
critical need Nhu cầu thiết yếu There is a critical need for medical supplies in the disaster zone. (Có nhu cầu thiết yếu về vật tư y tế ở khu vực thảm họa.)
crying need Nhu cầu cấp thiết There is a crying need for action to address climate change. (Cần có hành động cấp thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
customer need Nhu cầu của khách hàng Understanding customer needs is essential for business success. (Hiểu nhu cầu của khách hàng là điều cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp.)
felt need Nhu cầu được cảm nhận The students felt a need to make a difference in their community. (Học sinh cảm thấy cần phải tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của họ.)
genuine need Nhu cầu thực sự We are committed to helping those in genuine need. (Chúng tôi cam kết giúp đỡ những người có nhu cầu thực sự.)
immediate need Nhu cầu cấp bách The injured patient has an immediate need for surgery. (Bệnh nhân bị thương cần phẫu thuật cấp bách.)
pressing need Nhu cầu cấp bách The company is facing a pressing need to find new sources of revenue. (Công ty đang phải đối mặt với nhu cầu cấp bách phải tìm kiếm nguồn thu nhập mới.)
real need Nhu cầu thực sự It is important to distinguish between real needs and wants. (Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nhu cầu thực sự và mong muốn.)
urgent need Nhu cầu khẩn cấp There is an urgent need for blood donations. (Cần có sự hiến máu khẩn cấp.)

5. Các idioms đi với need

Bảng này này sẽ dẫn dắt bạn khám phá thế giới idioms phong phú đi với need, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng hơn.

Idiom Nghĩa Ví dụ
Be in need of something Cần thiết gì đó The family is in need of food and shelter. (Gia đình này đang cần thức ăn và nơi ở.)
Cry out for something Cần thiết gì đó một cách cấp bách The situation cries out for immediate action. (Tình hình này cần được hành động ngay lập tức.)
Feel the need to do something Cảm thấy cần phải làm gì đó I felt the need to apologize for my mistake. (Tôi cảm thấy cần phải xin lỗi vì sai lầm của mình.)
Have a need for something Cần thiết gì đó The company has a need for more employees. (Công ty cần thêm nhân viên.)
Need something like a hole in the head Không cần thiết gì đó I don’t need a new car like a hole in the head. (Tôi không cần một chiếc xe mới như một cái lỗ trên đầu.)
Need to have something Cần phải có gì đó You need to have a passport to travel to Europe. (Bạn cần phải có hộ chiếu để đi du lịch châu Âu.)
Need to take something seriously Cần phải coi trọng gì đó You need to take your studies seriously if you want to succeed. (Bạn cần phải học tập nghiêm túc nếu muốn thành công.)
Stand in need of something Cần thiết gì đó The children stand in need of our help. (Những đứa trẻ cần sự giúp đỡ của chúng ta.)
There’s a need for something Cần thiết gì đó There’s a need for more affordable housing in the city. (Cần có nhà ở giá cả phải chăng hơn ở thành phố.)
You need your head examined Bạn điên rồi You need your head examined if you think that’s a good idea. (Bạn điên rồi nếu bạn nghĩ đó là một ý kiến hay.)

6. Phân biệt need và have to

Needhave to là hai động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thể hiện nhu cầu hoặc sự cần thiết phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, hai động từ này có những điểm khác biệt tinh tế về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.

Đặc điểm Need Have to
Loại từ Động từ, danh từ Trợ động từ
Nghĩa Diễn tả sự cần thiết, thiếu hụt, mong muốn Diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ
Cách sử dụng Need + V_ing/to be V3/ed Have to + V_ing/to be V3/ed
Phủ định Don’t/Doesn’t need + V_ing/to be V3/ed Don’t/Doesn’t have to + V_ing/to be V3/ed
Nghi vấn Do/Does + S + need + V_ing/to be V3/ed? Do/Does + S + have to + V_ing/to be V3/ed?
Ví dụ I need to finish my homework before I can go out. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi.) You have to be there on time. (Bạn phải có mặt đúng giờ.)
Sắc thái Need: Thể hiện sự cần thiết một cách nhẹ nhàng, tự nguyện Have to: Thể hiện sự bắt buộc, không có sự lựa chọn
Cấu trúc Need có thể được sử dụng dưới dạng trợ động từ (needn’t) và dạng phủ định rút gọn (needn’t have) Have to không có dạng trợ động từ hay dạng phủ định rút gọn

7. Viết lại câu với cấu trúc need

Cấu trúc need là một công cụ đắc lực trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt nhu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết một cách đa dạng và sinh động. Tuy nhiên, việc sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và linh hoạt không phải là điều dễ dàng.

Viết lại câu với cấu trúc need
Viết lại câu với cấu trúc need

7.1. Công thức

  • Câu gốc: S + need + to V
  • Câu viết lại: It is necessary (for sb) + to V

7.2. Ví dụ

  • You need to study harder for the exam. (Bạn cần học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) => It is necessary for you to study harder for the exam. (Bạn cần thiết phải học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • We need to finish this report by tomorrow. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.) => It is necessary for us to finish this report by tomorrow. (Chúng ta cần thiết phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
  • She needs to take her medication regularly. (Cô ấy cần uống thuốc đều đặn.) => It is necessary for her to take her medication regularly. (Cô ấy cần thiết phải uống thuốc đều đặn.)
  • They need to get to the airport early to catch their flight. (Họ cần đến sân bay sớm để kịp chuyến bay.) => It is necessary for them to get to the airport early to catch their flight. (Họ cần thiết phải đến sân bay sớm để kịp chuyến bay.)
  • I need to save more money for my vacation. (Tôi cần tiết kiệm thêm tiền cho kỳ nghỉ của mình.) => It is necessary for me to save more money for my vacation. (Tôi cần thiết phải tiết kiệm thêm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)

Xem thêm:

8. Bài tập need đi với giới từ gì

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ need với các giới từ nào? Đừng lo lắng, bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng need đi với các giới từ và các dạng từ của need phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. I need help __________ my homework.
    • for
    • of
    • with
    • to
  2. The car needs __________ to be washed.
    • for
    • of
    • with
    • to
  3. She needs __________ a new pair of shoes.
    • for
    • of
    • with
    • to
  4. The country is in need __________ financial assistance.
    • for
    • of
    • with
    • to
  5. I need __________ finish my report by tomorrow.
    • for
    • of
    • with
    • to

Đáp án

  1. with
  2. to
  3. of
  4. of
  5. to

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng giới từ thích hợp:

  1. I need a car to go to work. (Sửa câu)
  2. The students are in need of more resources. (Sửa câu)
  3. The patient needs to be monitored closely. (Sửa câu)
  4. She needs to speak with the manager. (Sửa câu)
  5. I need to take care of my children. (Sửa câu)

Đáp án

  1. I need a car for going to work.
  2. The students are in need for more resources.
  3. The patient needs monitoring.
  4. She needs to speak with the manager.
  5. I need to take care of my children.

Bài tập 3: Chọn động từ thích hợp (Need hoặc Have to) điền vào chỗ trống:

  1. I ______ finish my homework before I can go out to play.
  2. The students ______ study hard for the upcoming exam.
  3. The car ______ be repaired before we can drive it.
  4. She ______ help with the housework.
  5. We ______ take care of the environment.

Đáp án

  1. need to
  2. have to
  3. needs to
  4. needs
  5. need to

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng Need hoặc Have to:

  1. It is necessary that we finish the project by Friday.
  2. I am obliged to follow the company’s rules.
  3. She is lacking a new pair of shoes.
  4. It is essential that you attend the meeting.
  5. I am required to submit the report by 5 pm.

Đáp án

  1. We need to finish the project by Friday.
  2. I have to follow the company’s rules.
  3. She needs a new pair of shoes.
  4. You have to attend the meeting.
  5. I have to submit the report by 5 pm.

9. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về need, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với need, cũng như biết cách áp dụng chính xác need đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

  • Need of vs. need for: https://ift.tt/6znobE1
  • Need: https://ift.tt/GwTInPB


source https://ieltslearning.vn/need-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake