Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 4, 2025

Wrong đi với giới từ gì? Phân biệt wrong và wrongly? Cách sử dụng wrong trong tiếng Anh

Hình ảnh
Wrong là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn wrong đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc wrong đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Wrong nghĩa là gì? Phiên âm: Mỹ: /rɑːŋ/ Anh: /rɒŋ/ Từ loại: tính từ, động từ, danh từ, trạng từ. Wrong nghĩa là gì Wrong trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa chính của “wrong”: a) Sai, không đúng, không chính xác: Ví dụ: The answer is wrong. (Câu trả lời sai.) The information on the website is wrong. (Thông tin trên trang web không chính xác.) I made a wrong decision. (Tôi đã đưa ra một quyết định sai lầm.) b) Lỗi, sai sót: Ví dụ: There is a wrong in the system. (Có lỗi trong hệ thống.) The calculation contains a wrong. (Phép tính có sai sót.) The scie...

Write đi với giới từ gì? Phân biệt write to và write for? Cách sử dụng write trong tiếng Anh

Hình ảnh
Write là một từ tiếng Anh phổ biến. Việc lựa chọn write đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc write đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi bài viết của IELTS Learning để tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Write nghĩa là gì? Written nghĩa là gì? Để biết rõ hơn về write và written thì bạn hãy theo dõi bài viết phía dưới nhé! Write nghĩa là gì? Written nghĩa là gì? 1.1. Write nghĩa là gì? Phiên âm: Tiếng Anh Mỹ: /raɪt/ Tiếng Anh Anh: /raɪt/ Từ loại: Động từ Write là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “write”: a) Viết (chữ, số, ký tự) Nghĩa cơ bản nhất của write là vẽ các ký tự trên một bề mặt bằng bút, chì hoặc dụng cụ khác.  Ví dụ: Please write your name on the line. (Vui lòng viết tên của bạn trên dòng này.) I wrote a letter to my friend. (Tôi đã vi...

Worth đi với giới từ gì? Worth to V hay Ving? Cách sử dụng worth trong tiếng Anh

Hình ảnh
Worth là một từ tiếng Anh phổ biến. Việc lựa chọn worth đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc worth đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi bài viết của IELTS Learning để tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Worth nghĩa là gì? Phiên âm: Tiếng Anh Mỹ: /wɜːθ/ Tiếng Anh Anh: /wɜːθ/ Từ loại: Tính từ: Worth có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ để diễn tả giá trị, ý nghĩa, hoặc tầm quan trọng của danh từ đó. Động từ: Worth cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là có giá trị, xứng đáng. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng như tính từ. Worth nghĩa là gì Worth trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa chính của worth: – Giá trị về mặt tiền bạc, vật chất: Ví dụ: This necklace is worth a lot of money. (Chiếc vòng cổ này có giá tr...

Worried đi với giới từ gì? Tất tần tật kiến thức về worried trong tiếng Anh

Hình ảnh
Worried là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn worried đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc worried đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Worried nghĩa là gì? Phiên âm: Anh Mỹ: /ˈwɜː.i.d/ (IPA) Anh: /ˈwʌ.i.d/ (IPA) Từ loại: Tính từ: Worried là một tính từ, được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc lo lắng, bồn chồn của một người. Worried nghĩa là gì Worried trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, phiền muộn về một vấn đề hoặc sự kiện trong tương lai. Mức độ lo lắng có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh.  Ví dụ: I’m worried about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.) She worries about her children a lot. (Cô ấy lo lắng về con cái mình rất nhiều.) They worried about the safety of their home. (Họ lo lắng ...