Write đi với giới từ gì? Phân biệt write to và write for? Cách sử dụng write trong tiếng Anh
Write là một từ tiếng Anh phổ biến. Việc lựa chọn write đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc write đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi bài viết của IELTS Learning để tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Write nghĩa là gì? Written nghĩa là gì?
Để biết rõ hơn về write và written thì bạn hãy theo dõi bài viết phía dưới nhé!
1.1. Write nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Tiếng Anh Mỹ: /raɪt/
- Tiếng Anh Anh: /raɪt/
Từ loại: Động từ
Write là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “write”:
a) Viết (chữ, số, ký tự)
Nghĩa cơ bản nhất của write là vẽ các ký tự trên một bề mặt bằng bút, chì hoặc dụng cụ khác.
Ví dụ:
- Please write your name on the line. (Vui lòng viết tên của bạn trên dòng này.)
- I wrote a letter to my friend. (Tôi đã viết thư cho bạn mình.)
- She is writing a novel. (Cô ấy đang viết một tiểu thuyết.)
b) Viết (sáng tác)
Write cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc sáng tác văn bản, nhạc, kịch bản hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác.
Ví dụ:
- He wrote a song about his love. (Anh ấy đã viết một bài hát về tình yêu của mình.)
- She wrote a play for the school. (Cô ấy đã viết một vở kịch cho trường.)
- The artist wrote a beautiful poem. (Nghệ sĩ đã viết một bài thơ hay.)
c) Ghi chép
Write cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc ghi chép thông tin, dữ liệu hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- I wrote down the phone number. (Tôi đã ghi chép số điện thoại.)
- She wrote a list of things to do. (Cô ấy đã viết một danh sách việc cần làm.)
- The scientist wrote down his observations. (Nhà khoa học đã ghi chép lại những quan sát của mình.)
d) Gửi
Write cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gửi thư, email hoặc tin nhắn.
Ví dụ:
- I wrote to her every week. (Tôi đã viết thư cho cô ấy mỗi tuần.)
- He wrote me an email yesterday. (Anh ấy đã viết email cho tôi ngày hôm qua.)
- She wrote a message on the wall. (Cô ấy đã viết một tin nhắn trên tường.)
e) Có ý nghĩa, thể hiện
Write cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một điều gì đó có ý nghĩa, thể hiện điều gì đó hoặc để lại ấn tượng.
Ví dụ:
- His face was written with pain. (Khuôn mặt anh ta hiện rõ sự đau đớn.)
- Her success was written in the stars. (Thành công của cô ấy đã được định sẵn.)
- The story was written all over her face. (Câu chuyện hiện rõ trên khuôn mặt cô ấy.)
1.2. Written nghĩa là gì?
Phiên âm: /ˈrɪtən/
Từ loại: động từ
Nghĩa: Written là động từ dạng quá khứ phân từ của write cũng có nghĩa tương tự với write.
Bạn có thể xem nghĩa của written tương tự với write ở phía trên nhé.
Ví dụ:
- The company is written a new policy. (Công ty đang soạn thảo một chính sách mới.)
- The agreement is written in black and white. (Hợp đồng được viết rõ ràng.)
- The song was written by a famous musician. (Bài hát được viết bởi một nhạc sĩ nổi tiếng.)
2. Các family word của write
Bảng dưới là các từ loại khác của write.
| Word Family | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Write | write | /raɪt/ | Viết, sáng tác | I wrote a letter to my friend. (Tôi đã viết thư cho bạn tôi.) |
| Writer | writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn, người viết | She is a famous writer. (Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng.) |
| Writing | writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách, văn viết | I enjoy writing short stories. (Tôi thích viết truyện ngắn.) |
| Written | written | /ˈrɪt.ən/ | Đã viết, được viết | This book was written by a famous author. (Cuốn sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) |
| Wrong | wrong | /rɒŋ/ | Sai, không đúng | You answered the wrong question. (Bạn đã trả lời sai câu hỏi.) |
| Wrongly | wrongly | /ˈrɒŋ.li/ | Sai lầm, một cách sai trái | He was wrongly accused of the crime. (Anh ta bị buộc tội sai lầm.) |
| Wriggle | wriggle | /ˈrɪg.əl/ | Vặn vẹo, ngọ nguậy | The baby was wriggling in her mother’s arms. (Em bé đang ngọ nguậy trong vòng tay mẹ.) |
| Right | right | /raɪt/ | Đúng, chính xác | You are right about that. (Bạn nói đúng về điều đó.) |
| Rightly | rightly | /ˈraɪt.li/ | Đúng đắn, một cách chính xác | He was rightly praised for his bravery. (Anh ấy được khen ngợi đúng đắn vì lòng dũng cảm của mình.) |
| Rewrite | rewrite | /ˈraɪ.raɪt/ | Viết lại, sáng tác lại | I need to rewrite my essay. (Tôi cần viết lại bài luận của mình.) |
3. Cách dùng của write trong tiếng Anh
Động từ write là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là viết. Nó được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết với nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng cơ bản của động từ write:
3.1. Write + tân ngữ trực tiếp
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động viết cho ai đó hoặc viết cái gì đó.
Ví dụ:
- I wrote a letter to my friend. (Tôi viết thư cho bạn tôi.)
- She wrote a book about her experiences. (Cô ấy viết một cuốn sách về những trải nghiệm của mình.)
- The teacher wrote the instructions on the board. (Cô giáo viết hướng dẫn lên bảng.)
3.2. Write + tân ngữ trực tiếp + to + tân ngữ trực tiếp
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động viết cho ai đó một cái gì đó.
Ví dụ:
- I wrote her a love letter. (Tôi viết thư tình cho cô ấy.)
- He wrote me an email to apologize for his mistake. (Anh ấy viết email cho tôi để xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- The company wrote a letter to its employees to inform them of the new policy. (Công ty viết thư cho nhân viên để thông báo về chính sách mới.)
3.3. Write + danh từ + that + mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để tường thuật lại một điều gì đó đã viết.
Ví dụ:
- In the article, he writes that the economy is improving. (Trong bài báo, anh ấy viết rằng nền kinh tế đang cải thiện.)
- The report states that the company made a profit last year. (Báo cáo cho biết công ty đã có lãi vào năm ngoái.)
- The letter explains that she will be unable to attend the meeting. (Bức thư giải thích rằng cô ấy sẽ không thể tham dự cuộc họp.)
3.4. Write + V-ing
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích của việc viết.
Ví dụ:
- I am writing to you to ask for your help. (Tôi viết thư này để nhờ bạn giúp đỡ.)
- She is writing a novel to tell her story. (Cô ấy đang viết một tiểu thuyết để kể câu chuyện của mình.)
- The company is writing a new policy to improve customer service. (Công ty đang viết một chính sách mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
3.5. Phrasal verbs với write
Động từ write cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verbs với nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- Write down: Viết ra, ghi chép (Ví dụ: Please write down your phone number.)
- Write in: Viết vào, điền vào (Ví dụ: Please write in your name on the form.)
- Write out: Viết ra đầy đủ, viết ra chi tiết (Ví dụ: She wrote out a check for $100.)
- Write up: Viết báo cáo, viết tóm tắt (Ví dụ: The police are writing up a report on the accident.)
- Write off: Hủy bỏ, xóa sổ (Ví dụ: The company wrote off the bad debt.)
4. Write đi với giới từ gì?
Động từ write trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều loại giới từ như to, about, on, in, for…và cụm từ giới từ khác nhau để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ phổ biến nhất được sử dụng với động từ write:
4.1. Write đi với giới to
Giới từ to được sử dụng để diễn tả mục đích của việc viết hoặc người nhận của một bức thư, email hoặc văn bản.
Ví dụ:
- I wrote a letter to my friend. (Tôi viết thư cho bạn tôi.)
- She wrote an email to her boss to request a raise. (Cô ấy viết email cho sếp để yêu cầu tăng lương.)
- The company wrote a new policy to improve customer service. (Công ty viết một chính sách mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
4.2. Write đi với giới about
Giới từ about được sử dụng để diễn tả chủ đề của một bài viết hoặc văn bản.
Ví dụ:
- She is writing a book about her experiences in Africa. (Cô ấy đang viết một cuốn sách về những trải nghiệm của mình ở châu Phi.)
- The newspaper wrote an article about the local elections. (Tờ báo viết một bài báo về cuộc bầu cử địa phương.)
- The scientist wrote a paper about his research on climate change. (Nhà khoa học viết một bài báo về nghiên cứu của ông về biến đổi khí hậu.)
4.3. Write đi với giới on
Giới từ on được sử dụng để diễn tả vật liệu hoặc bề mặt mà người ta viết.
Ví dụ:
- I wrote my name on the paper. (Tôi viết tên mình lên giấy.)
- She wrote a message on the chalkboard. (Cô ấy viết một thông điệp lên bảng đen.)
- The artist wrote a poem on the wall. (Nghệ sĩ viết một bài thơ trên tường.)
4.4. Write đi với giới in
Giới từ in được sử dụng để diễn tả nơi hoặc tạp chí mà một bài viết được xuất bản.
Ví dụ:
- The article was written in the New York Times. (Bài báo được đăng trên tờ New York Times.)
- She wrote a chapter in the book about her childhood. (Cô ấy viết một chương trong cuốn sách về tuổi thơ của mình.)
- The company wrote an ad in the newspaper. (Công ty viết một quảng cáo trên báo.)
4.5. Write đi với giới for
Giới từ for được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc đối tượng của việc viết.
Ví dụ:
- I wrote a report for my boss. (Tôi viết báo cáo cho sếp của tôi.)
- She wrote a song for her boyfriend. (Cô ấy viết một bài hát cho bạn trai của mình.)
- The company wrote a manual for its employees. (Công ty viết một hướng dẫn sử dụng cho nhân viên của mình.)
Xem thêm:
5. Các cụm động từ với write
Bảng dưới là bảng các cụm động từ với write mà bạn có thể xem qua nhé!
| Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Write down | /raɪt ˈdaʊn/ | Viết ra, ghi chép | I wrote down the phone number. (Tôi đã viết ra số điện thoại.) |
| Write in | /raɪt ˈɪn/ | Viết vào, điền vào | She wrote in her name on the form. (Cô ấy đã viết tên mình vào biểu mẫu.) |
| Write out | /raɪt ˈaʊt/ | Viết ra đầy đủ, viết hết | He wrote out a check for $100. (Anh ấy viết ra một tấm séc trị giá 100 đô la.) |
| Write up | /raɪt ˈʌp/ | Viết báo cáo, tóm tắt | The police wrote up a report on the accident. (Cảnh sát đã viết báo cáo về vụ tai nạn.) |
| Write off | /raɪt ˈɒf/ | Bỏ qua, coi như không còn giá trị | The company wrote off the debt as a loss. (Công ty đã xóa khoản nợ như một khoản lỗ.) |
| Write back | /raɪt ˈbæk/ | Trả lời thư, viết thư hồi âm | I will write back to you as soon as possible. (Tôi sẽ viết thư hồi âm cho bạn càng sớm càng tốt.) |
| Write away | /raɪt əˈweɪ/ | Viết thư đi, gửi thư đi | She wrote away to her family in England. (Cô ấy đã viết thư cho gia đình mình ở Anh.) |
| Write over | /raɪt ˈoʊ.vər/ | Viết đè lên, viết lại | He wrote over the wrong word. (Anh ấy đã viết đè lên từ sai.) |
| Write through | /raɪt ˈθruː/ | Viết xuyên qua | The pen wrote through the paper. (Bút viết xuyên qua tờ giấy.) |
| Write under | /raɪt ˈʌn.də/ | Viết tên bên dưới, ký tên | He wrote his name under the document. (Anh ấy đã ký tên dưới tài liệu.) |
6. Phân biệt write to và write for
Bảng dưới là bảng phân biệt write to và write for.
| Cách sử dụng | Write to | Write for |
| Mục đích | Giao tiếp trực tiếp với một người hoặc một nhóm người cụ thể | Viết cho một đối tượng chung hoặc cho một ấn phẩm cụ thể |
| Đối tượng | Người nhận cụ thể | Độc giả chung hoặc khán giả |
| Mục tiêu | Chia sẻ thông tin, bày tỏ quan điểm, hoặc kết nối với người nhận | Thông báo, giải trí, hoặc thuyết phục |
| Ví dụ | – I wrote to my friend about my trip to Vietnam. (Tôi đã viết thư cho bạn mình về chuyến đi Việt Nam của tôi.) – She wrote to the company to complain about the product. (Cô ấy đã viết thư cho công ty để phàn nàn về sản phẩm.) |
– The journalist wrote an article for the newspaper about the election. (Nhà báo đã viết một bài báo cho tờ báo về cuộc bầu cử.) – The author wrote a book for children. (Tác giả đã viết một cuốn sách cho trẻ em.) |
7. Các từ đồng nghĩa với write
Bảng dưới là bảng các từ đồng nghĩa với write sẽ giúp bạn nâng cao hơn vốn từ vựng tiếng Anh.
| Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Compose | /kəmˈpoʊz/ | Sáng tác, viết (tác phẩm âm nhạc, văn học, v.v.) | He composed a beautiful symphony. (Anh ấy đã sáng tác một bản giao hưởng tuyệt đẹp.) |
| Produce | /prəˈdjuːs/ | Viết, tạo ra (văn bản, tài liệu, v.v.) | The company produces a monthly newsletter. (Công ty phát hành bản tin hàng tháng.) |
| Turn out | /ˈtɜːn ˈaʊt/ | Viết nhanh, viết nhiều | She turned out two novels in a year. (Cô ấy đã viết hai cuốn tiểu thuyết trong một năm.) |
| Dash off | /ˈdæʃ ˈɒf/ | Viết nhanh, viết vội | He dashed off a quick note to his wife. (Anh ấy viết vội một ghi chú cho vợ.) |
| Author | /ˈɔːθə(r)/ | Viết (sách, bài báo, v.v.) | She is the author of several best-selling books. (Cô ấy là tác giả của nhiều cuốn sách bán chạy nhất.) |
| Pen | /pen/ | Viết (bằng bút) | She penned a heartfelt letter to her grandmother. (Cô ấy đã viết một lá thư chân thành cho bà ngoại.) |
| Set down | /ˈset ˈdaʊn/ | Ghi chép, viết ra | He set down his ideas in a notebook. (Anh ấy ghi chép ý tưởng của mình vào sổ tay.) |
| Record | /rɪˈkɔːd/ | Ghi chép, viết lại | The secretary recorded the minutes of the meeting. (Thư ký ghi biên bản cuộc họp.) |
| Put on paper | /ˈpʊt ɑːn ˈpeɪpər/ | Viết ra, ghi chép | I need to put my thoughts on paper. (Tôi cần ghi chép suy nghĩ của mình ra giấy.) |
| Put in writing | /ˈpʊt ɪn ˈraɪtɪŋ/ | Viết ra, ghi chép | We need to put our agreement in writing. (Chúng ta cần ghi chép thỏa thuận của mình ra giấy.) |
8. Các từ trái nghĩa với write
Bảng dưới là bảng các từ trái nghĩa với write.
| Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Read | /riːd/ | Đọc | I read a book before bed. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.) |
| Speak | /spiːk/ | Nói | She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.) |
| Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe | I listened to the music while I was working. (Tôi nghe nhạc trong khi làm việc.) |
| Type | /taɪp/ | Gõ chữ | He typed a letter on the computer. (Anh ấy gõ một lá thư trên máy tính.) |
| /prɪnt/ | In ấn | The company printed a new brochure. (Công ty in ấn một tờ rơi mới.) | |
| Erase | /ɪˈreɪz/ | Xóa | I erased the wrong answer on my test. (Tôi đã xóa câu trả lời sai trong bài kiểm tra của mình.) |
| Delete | /dɪˈliːt/ | Xóa | I deleted the file from my computer. (Tôi đã xóa tệp khỏi máy tính của mình.) |
| Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy | The fire destroyed the old building. (Ngọn lửa đã phá hủy tòa nhà cũ.) |
| Obliterate | /əˈblɪtəreɪt/ | Xóa sổ | The war obliterated the city. (Cuộc chiến đã xóa sổ thành phố.) |
| Annihilate | /əˈnɪhɪleɪt/ | Tiêu diệt hoàn toàn | The army annihilated the enemy forces. (Quân đội đã tiêu diệt hoàn toàn quân địch.) |
9. Bài tập write đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập write đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về write.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
- I wrote a letter to my friend _____ her birthday.
- (a) on
- (b) about
- (c) for
- The company is writing a new policy _____ improve customer service.
- (a) to
- (b) on
- (c) in
- The scientist wrote a paper _____ his research on climate change.
- (a) about
- (b) on
- (c) in
- She wrote a message _____ the chalkboard.
- (a) on
- (b) about
- (c) for
- The article was written _____ the New York Times.
- (a) in
- (b) on
- (c) by
Đáp án
- (c) for
- (a) to
- (a) about
- (a) on
- (a) in
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ write và giới từ phù hợp
- You need to _____ your name and address on the form.
- She is _____ a novel about her experiences in Asia.
- The teacher _____ the instructions on the board.
- I _____ an email to my boss to apologize for my mistake.
- The company _____ a letter to its employees to inform them of the new policy.
Đáp án
- write down
- writing
- wrote
- wrote
- wrote
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ write và giới từ phù hợp
- I _____ my name _____ the top of the page.
- She _____ a letter _____ her grandmother.
- The teacher _____ the directions _____ the whiteboard.
- I _____ an email _____ my boss to request a raise.
- The company _____ a press release _____ announce the new product.
Đáp án
- wrote
- wrote
- wrote
- wrote
- wrote
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Tôi đang viết một bài báo về du lịch Việt Nam.
- Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.
- Cô ấy viết một bài thơ về tình yêu.
- Công ty viết một báo cáo về hoạt động kinh doanh của năm ngoái.
- Bài báo thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu.
Đáp án
- I am writing an article about traveling in Vietnam.
- The artist painted a beautiful landscape painting.
- She wrote a poem about love.
- The company wrote a report on its business activities last year.
- The article discusses the impact of climate change.
10. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về write, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với write, cũng như biết cách áp dụng chính xác write đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
The preposition to after the verb write: https://ift.tt/bm9nHpO
source https://ieltslearning.vn/write-di-voi-gioi-tu-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét