New year dùng giới từ gì? Cách sử dụng new year đơn giản nhất
New year là một cụm từ không quá xa lạ trong tiếng Anh, được sử dụng để nhắc đến một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong năm, đó là năm mới. Điểm nổi bật của new year là được tổ chức trên toàn thế giới với nhiều phong tục tập quán và truyền thống khác nhau. Vậy để biết new year dùng giới từ gì thì hãy xem hết bài viết bên dưới nhé!
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. New year nghĩa là gì?
New year được hiểu đơn giản là năm mới.
Ví dụ:
- Many people celebrate the new year with parties, fireworks, and special meals. (Nhiều người ăn mừng năm mới bằng các bữa tiệc, pháo hoa và những bữa ăn đặc biệt.)
- The new year is a time for new beginnings and fresh starts. (năm mới là thời điểm cho những khởi đầu mới và những khởi đầu mới mẻ.)
- Many cultures have their own new year traditions and celebrations. (Nhiều nền văn hóa có truyền thống và lễ kỷ niệm năm mới riêng của họ.)
- The new year is often seen as a time of hope and optimism. (năm mới thường được coi là thời điểm của hy vọng và lạc quan.)
2. Các cụm từ dùng new year
Tùy theo từng danh từ đi sau, nó được hiểu một cách xét nét hơn với nhiều nét nghĩa khác nhau đấy.
2.1 New year’s eve
New year’s eve là đêm giao thừa. Đây là ngày trước Tết Dương lịch, tức là ngày 31 tháng 12. Đêm giao thừa là dịp để mọi người ăn mừng kết thúc năm cũ và mong chờ năm mới. Nó thường được tổ chức với các bữa tiệc, pháo hoa và các lễ hội khác.
Ví dụ:
- New year’s eve is the night of December 31st, when people celebrate the end of the old year and the beginning of the new year.
- New year’s eve is often celebrated with parties, fireworks, and special meals.
- New year’s eve is a time for people to reflect on the past year and make resolutions for the new year.
- New year’s eve is a time to celebrate with family and friends.
- New year’s eve is a time to look forward to the future with hope and optimism.
2.2 Lunar new year’s eve
Lunar new year’s eve là đêm giao thừa theo lịch âm, là đêm trước Tết Nguyên Đán, một dịp lễ quan trọng mang đậm dấu ấn văn hóa và phong tục truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore,…
Giao thừa là một lễ hội sôi động, đa dạng mang ý nghĩa văn hóa và cá nhân to lớn đối với hàng triệu người trên thế giới. Đó là thời điểm để tôn vinh truyền thống, củng cố tình cảm gia đình và đón nhận hy vọng và lời hứa về một năm mới.
Đặc trưng chính của giao thừa:
- Kỷ niệm trăng mới: giao thừa trùng với thời điểm trăng mới, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, những khởi đầu mới mẻ và sự đổi mới của cuộc sống.
- Đoàn tụ gia đình: giao thừa là dịp để các gia đình sum họp, thường di chuyển quãng đường dài để đoàn tụ và cùng nhau ăn mừng. Đây là thời điểm để củng cố tình cảm gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và truyền lại truyền thống cho thế hệ trẻ.
- Không khí lễ hội: Đường phố và nhà cửa được trang trí bằng những đồ trang trí màu đỏ, tượng trưng cho may mắn, tài lộc và thịnh vượng. Múa truyền thống, âm nhạc và múa lân tràn ngập không khí, tạo nên bầu không khí sôi động và vui tươi.
- Bữa tiệc ngon miệng: giao thừa nổi tiếng với những món ăn ngon. Các gia đình quây quần bên nhau trong những bữa tiệc thịnh soạn với các món ăn mang tính biểu tượng như bánh chưng, nem rán và cá nguyên con, mỗi món đều tượng trưng cho sự giàu có, trường thọ và sung túc.
- Trao đổi và tặng quà: Trẻ em nhận được những phong bì đỏ đựng tiền, tượng trưng cho may mắn và lời chúc phúc từ người lớn tuổi. Người lớn thường trao đổi quà tặng để bày tỏ lòng biết ơn và lời chúc tốt đẹp.
- Lễ nghi truyền thống: Tùy thuộc vào nền văn hóa cụ thể, giao thừa có thể bao gồm việc đi lễ chùa, thắp hương, dâng lễ vật cho tổ tiên và tham gia các hoạt động bói toán.
Ý nghĩa của giao thừa:
- Bản sắc văn hóa: giao thừa gắn liền sâu sắc với bản sắc văn hóa của nhiều cộng đồng châu Á. Nó đại diện cho di sản, giá trị và truyền thống chung được truyền lại qua nhiều thế hệ.
- Đổi mới và hy vọng: giao thừa thể hiện tinh thần đổi mới, hy vọng và lạc quan cho năm mới. Đây là thời điểm để gác lại những muộn phiền trong quá khứ, đón chào khởi đầu mới và đặt mục tiêu cho sự phát triển cá nhân và tập thể.
- Củng cố mối liên kết cộng đồng: giao thừa thúc đẩy tinh thần cộng đồng và sự gắn kết, mang mọi người đến với nhau để cùng nhau ăn mừng những truyền thống chung và khẳng định bản sắc văn hóa của họ.
- Ý nghĩa kinh tế: giao thừa là động lực kinh tế lớn, đặc biệt ở các nước châu Á, vì các doanh nghiệp chứng kiến sự gia tăng doanh số bán hàng và du lịch trong giai đoạn này.
Ví dụ:
- The aroma of delicious food wafted through the air as families gathered around the table to celebrate lunar new year’s eve.
- The crackle of firecrackers echoed through the streets as people welcomed the lunar new year with joy and anticipation.
- Vibrant colors adorned homes and streets as communities came together to mark the lunar new year’s eve.
- Red envelopes, filled with well wishes and prosperity, were exchanged among family and friends during the lunar new year’s eve celebrations.
- Lion and dragon dances, symbolizing strength and good fortune, brought excitement and cheer to the lunar new year’s eve festivities.
2.3 New year’s resolutions
New year’s resolutions là những lời hứa mà mọi người tự đặt ra cho bản thân vào dịp đầu năm mới. Những lời hứa này thường xoay quanh việc cải thiện bản thân, đạt được mục tiêu cá nhân hoặc thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Truyền thống đặt ra new year’s resolutions đã có từ rất lâu đời, có thể bắt nguồn từ các nền văn hóa cổ đại như Babylon và La Mã. Người Babylon thường hứa hẹn sẽ trả lại các khoản vay hoặc cải thiện hành vi của họ vào đầu năm mới. Người La Mã cũng có truyền thống đặt ra các mục tiêu cho năm mới, được gọi là vota, thường liên quan đến việc tôn vinh các vị thần.
Ngày nay, new year’s resolutions là một phong tục phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Mọi người thường đặt ra các mục tiêu khác nhau, từ việc giảm cân, tập thể dục nhiều hơn đến học một kỹ năng mới hoặc dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
Có nhiều lý do khiến mọi người đặt ra new year’s resolutions. Một số lý do phổ biến bao gồm:
- Mong muốn thay đổi: Mọi người có thể đặt ra new year’s resolutions để thay đổi một điều gì đó mà họ không hài lòng trong cuộc sống của họ.
- Cải thiện bản thân: Mọi người có thể đặt ra new year’s resolutions để trở thành phiên bản tốt hơn của chính họ.
- Đạt được mục tiêu: Mọi người có thể đặt ra new year’s resolutions để đạt được mục tiêu cụ thể mà họ đã đề ra cho bản thân.
- Có cảm giác bắt đầu mới: Khởi đầu năm mới có thể mang lại cảm giác bắt đầu mới, khiến mọi người cảm thấy có động lực để thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ.
Ví dụ:
- As the new year dawns, many people are filled with hope and determination to achieve their new year’s resolutions.
- Fitness centers are often packed in January as people try to fulfill their new year’s resolutions of getting in shape.
- Healthy food stores see a surge in sales in January as people attempt to make their new year’s resolutions of eating healthier a reality.
- Quitting smoking is a common new year’s resolution, but it can be one of the most difficult to achieve.
- Despite the challenges, new year’s resolutions can be a valuable tool for personal growth and improvement.
2.4 New year’s gifts
New year’s gifts là quà Tết – nét đẹp văn hóa trong những ngày Tết Nguyên Đán. Những món quà này mang ý nghĩa và biểu tượng đặc biệt, tượng trưng cho may mắn, tài lộc và lời chúc tốt đẹp cho người nhận trong năm mới.
Loại quà Tết phổ biến:
- Lì xì: Đây là những bao lì nhỏ màu đỏ đựng tiền, theo truyền thống được người lớn tuổi trao cho trẻ em và người lớn chưa lập gia đình. Màu đỏ tượng trưng cho may mắn và tài lộc, trong khi tiền tượng trưng cho lời chúc phúc về sự giàu có và thịnh vượng trong năm mới.
- Giỏ trái cây: Quít, bưởi và các loại trái cây họ cam quýt khác là những lựa chọn phổ biến cho quà Tết vì tên gọi và hình dáng của chúng trong tiếng Trung và tiếng Việt tượng trưng cho may mắn, sung túc và hạnh phúc.
- Cây may mắn: Những loại cây như tre, cây kim tiền (cây ngọc bích) và cây quất được coi là những món quà may mắn cho năm mới. Chúng tượng trưng cho sự phát triển, sức sống và tài lộc.
- Bánh kẹo và đồ ngọt truyền thống: Bánh quy, kẹo và các loại đồ ngọt khác thường được trao đổi trong dịp Tết Nguyên Đán. Chúng tượng trưng cho sự ngọt ngào, niềm vui và cuộc sống sung túc.
- Quà tặng thiết thực: Các vật dụng như quần áo mới, đồ gia dụng hoặc phiếu quà tặng cũng có thể được trao làm quà Tết. Những món quà này thể hiện sự quan tâm và chu đáo đến nhu cầu và hạnh phúc của người nhận.
Lễ nghi khi tặng quà Tết:
- Gói quà bằng giấy màu đỏ: Màu đỏ được coi là màu may mắn trong nhiều nền văn hóa châu Á, vì vậy việc gói quà bằng giấy màu đỏ càng làm tăng thêm sự may mắn cho món quà.
- Tránh tặng đồ vật sắc nhọn: Các đồ vật sắc nhọn như dao hoặc kéo được cho là mang lại vận rủi, vì vậy tốt nhất bạn nên tránh tặng chúng làm quà Tết.
- Dâng quà bằng hai tay: Khi tặng quà Tết, hãy sử dụng cả hai tay để thể hiện sự tôn trọng và lời chúc tốt đẹp đến người nhận.
- Bày tỏ lòng biết ơn: Cảm ơn người nhận vì món quà của họ và bày tỏ lời chúc chân thành cho một năm mới an khang và thịnh vượng.
Quà Tết không chỉ đơn thuần là những món quà vật chất; chúng là biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm và hy vọng cho một năm mới may mắn và viên mãn. Chúng thể hiện tinh thần của lễ Tết Nguyên Đán, vun đắp các mối quan hệ, củng cố tình cảm và lan tỏa niềm vui và lời chúc tốt đẹp đến gia đình và bạn bè.
Ví dụ:
- Exchanging new year’s gifts is a common tradition in many cultures, symbolizing good luck and prosperity for the coming year.
- new year’s gifts can range from small tokens of appreciation to more elaborate presents, depending on the relationship between the giver and recipient.
- Some popular new year’s gifts include food hampers, lucky charms, and items that represent wealth and happiness.
- Children often receive new year’s gifts from their parents and grandparents, as a way of showing love and support.
- The giving and receiving of new year’s gifts is a way of strengthening bonds between family and friends and spreading goodwill during the festive season.
2.5 New year’s greetings
New year’s greetings là lời chúc năm mới, hay còn gọi là lời chúc Tết, là những lời thể hiện thiện chí và lời chúc tốt đẹp cho năm mới sắp tới, thường được trao đổi trong mùa lễ hội bao gồm giáng sinh, giao thừa và đầu năm dương lịch. Những lời chúc này là một cách để truyền tải sự ấm áp, hy vọng và lạc quan cho tương lai, đánh dấu sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới.
Ví dụ:
- New year’s greetings are a simple yet powerful way to spread positivity and connect with others during a time of reflection and new beginnings.
Xem thêm:
3. New year dùng giới từ gì?
Việc lựa chọn giới từ phù hợp khi sử dụng new year phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất cùng cách sử dụng như in, on, at, for, over.
3.1 New year dùng giới từ in
Sử dụng in khi nói về năm mới như một khái niệm hoặc khoảng thời gian chung.
Ví dụ:
- In the new year, I hope to travel more and learn a new language. (Vào năm mới, tôi hy vọng sẽ đi du lịch nhiều hơn và học một ngôn ngữ mới.)
- Many companies hold sales and promotions in the new year. (Nhiều công ty tổ chức các chương trình giảm giá và khuyến mãi vào dịp năm mới.)
- I’m looking forward to new beginnings in the new year. (Tôi mong chờ những khởi đầu mới trong năm mới.)
3.2 New year dùng giới từ on
Sử dụng on khi đề cập đến một ngày cụ thể trong năm mới, chẳng hạn như ngày đầu năm mới hoặc giao thừa.
Ví dụ:
- We’re having a party on new year’s eve. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc vào giao thừa.)
- I made several resolutions on new year’s day (Tôi đã đặt ra một số mục tiêu cho bản thân vào ngày đầu năm mới.)
- The stores will be closed on new year’s day. (Các cửa hàng sẽ đóng cửa vào ngày đầu năm mới.)
3.3 New year dùng giới từ at
Sử dụng at khi đề cập đến một thời điểm cụ thể trong ngày đầu năm mới hoặc giao thừa.
Ví dụ:
- We’ll watch the fireworks at midnight on new year’s eve. (Chúng tôi sẽ xem pháo hoa vào lúc nửa đêm giao thừa.)
- I’ll make a toast at midnight to celebrate the new year. (Tôi sẽ nâng ly chúc mừng năm mới vào lúc nửa đêm.)
- The festivities will begin at 7 pm on new year’s eve. (Các hoạt động lễ hội sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối giao thừa.)
3.4 New year dùng giới từ for
Sử dụng for khi biểu thị thời gian diễn ra của một sự kiện hoặc khoảng thời gian liên quan đến năm mới.
Ví dụ:
- The new year’s celebrations will last for a week. (Lễ hội năm mới sẽ kéo dài trong một tuần.)
- I’m going on vacation for the new year. (Tôi sẽ đi nghỉ vào dịp năm mới.)
- Many people make resolutions for the new year. (Nhiều người đặt ra mục tiêu cho bản thân vào dịp năm mới.)
3.5 New year dùng giới từ over
Sử dụng over khi đề cập đến điều gì đó kéo dài hoặc tiếp tục trong suốt năm mới.
Ví dụ:
- I’m hoping to maintain the healthy habits I started over the new year. (Tôi hy vọng sẽ duy trì những thói quen lành mạnh mà tôi đã bắt đầu vào dịp năm mới.)
4. New year dùng thì gì trong tiếng Anh?
Dưới đây là một số thì có thể sử dụng new year.
4.1 Thì hiện tại đơn cho những khẳng định chung về năm mới
Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt những sự thật, thói quen hoặc quy luật chung về năm mới.
Ví dụ:
- New year’s day is a holiday celebrated on January 1st. (Ngày đầu năm mới là ngày lễ được tổ chức vào ngày 1 tháng 1.)
- People often make resolutions for the new year. (Mọi người thường đặt ra mục tiêu cho bản thân vào dịp năm mới.)
- Many cultures have their own new year traditions. (Nhiều nền văn hóa có truyền thống năm mới riêng của họ.)
4.2 Thì hiện tại tiếp diễn cho các sự kiện hoặc hoạt động năm mới đang diễn ra
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả những hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc mang tính tạm thời.
Ví dụ:
- We are currently celebrating the new year with our family. (Hiện tại chúng tôi đang ăn mừng năm mới cùng gia đình.)
- The city is preparing for the new year’s eve celebrations. (Thành phố đang chuẩn bị cho các lễ hội giao thừa.)
- I am looking forward to spending time with friends on new year’s day. (Tôi mong chờ được dành thời gian cho bạn bè vào ngày đầu năm mới.)
4.3 Thì tương lai đơn cho kế hoạch hoặc ý định trong năm mới
Sử dụng thì tương lai đơn để thể hiện kế hoạch, ý định hoặc dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong năm mới.
Ví dụ:
- I am going to travel to Europe next new year. (Tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào dịp năm mới tới.)
- We will have a big party for new year’s eve. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn vào giao thừa.)
- I hope to achieve my goals in the new year. (Tôi hy vọng sẽ đạt được mục tiêu của mình trong năm mới.)
4.4 Thì quá khứ đơn cho các sự kiện hoặc hành động Năm mới đã hoàn thành
Sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, bao gồm cả những điều liên quan đến mục tiêu năm mới.
Ví dụ:
- We had a wonderful new year’s celebration last year. (Chúng tôi đã có một lễ kỷ niệm năm mới tuyệt vời vào năm ngoái.)
- I made many new resolutions for the new year, but I only kept a few. (Tôi đã đặt ra nhiều mục tiêu mới cho năm mới, nhưng tôi chỉ thực hiện được một vài.)
- The city hosted a spectacular new year’s eve fireworks display. (Thành phố đã tổ chức một màn trình diễn pháo hoa giao thừa ngoạn mục.)
4.5 Thì hiện tại hoàn thành cho những hành động có hiệu lực kéo dài
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để mô tả những hành động bắt đầu trong quá khứ và có ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại, bao gồm cả những hành động liên quan đến mục tiêu năm mới.
Ví dụ:
- I have already started working on my new year’s resolutions. (Tôi đã bắt đầu thực hiện các mục tiêu năm mới của mình.)
- She has been learning a new language since the new year. (Cô ấy đã học một ngôn ngữ mới từ đầu năm mới.)
- The company has been expanding rapidly since the new year. (Công ty đã phát triển nhanh chóng kể từ đầu năm mới.)
5. Các từ đồng nghĩa với new year
Để sử dụng một cách linh hoạt và đa dạng hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa với new year nhé!
| Thuật ngữ chung | Coming year: Năm tới |
| Following year: Năm sau | |
| Year ahead: Năm phía trước | |
| Upcoming year: Năm sắp tới | |
| Year to come: Năm sắp đến | |
| Thuật ngữ ẩn dụ | Fresh start: Khởi đầu mới |
| New beginnings: Bắt đầu mới | |
| Clean slate: Bắt đầu lại từ đầu | |
| New leaf: Thay đổi bản thân (bắt đầu một trang mới) | |
| New chapter: Chương mới |
Ví dụ:
- I’m making resolutions for the coming year. (Chung chung)
- This year will be a new beginning for the company. (Ẩn dụ)
6. Bài tập new year dùng giới từ gì
Để nắm kỹ hơn về new year dùng giới từ gì, ngay bây giờ hãy bắt tay vào luyện tập bạn nhé!
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu
- We usually go on vacation _____ New Year.
- I made many resolutions _____ New Year’s Day.
- The fireworks display will start _____ 10 pm _____ New Year’s Eve.
- I hope to achieve my goals _____ the New Year.
- I’m looking forward to spending time with my family _____ New Year’s Day.
Đáp án
- on
- on
- from; to / at; on
- in
- on
Bài tập 2: Chia thì thích hợp cho động từ để hoàn thành câu
- I usually _____ (make) many resolutions on New Year’s Day.
- We _____ (celebrate) New Year’s Eve with our family every year.
- The city _____(already prepare) a spectacular fireworks display for this New Year’s Eve.
- Many people _____ (hope) for a happy and prosperous New Year.
- I _____ (look forward to) spending time with my friends on New Year’s Day.
Đáp án
- make
- celebrate
- has already prepared
- hope
- am looking forward to
7. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về new year, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với neư year, cũng như biết cách áp dụng chính xác new year dùng giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
source https://ieltslearning.vn/new-year-dung-gioi-tu-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét