Ngày tháng đi với giới từ gì? Cách sử dụng ngày tháng trong tiếng Anh
Ngày tháng là một trong những yếu tố hết sức quan trọng trong quá trình giao tiếp. Vì vậy, thành thạo kết hợp ngày tháng đi với giới từ gì sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh đấy!
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Ngày tháng đi với giới từ gì?
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh rất đa dạng. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng ngày tháng đi với một số giới từ sau: on, in, at, by, before, after, between, for, since, up to, til/until, within, during và một số loại khác.
Những giới từ này dùng để diễn tả thời gian trong chương trình xảy ra của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
Các giới từ này giúp chúng ta biểu thị thời gian cụ thể, khoảng thời gian, ngày, tháng, năm, thứ trong tuần và các mốc thời gian khác.
Chúng cho phép chúng ta diễn đạt một cách chính xác thời gian diễn ra của một sự kiện hoặc mối quan hệ thời gian.
Ví dụ:
- I have a meeting at 9:00. (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ)
- She arrived on Monday. (Cô ấy đã đến vào thứ Hai)
- We went to the beach during the summer. (Chúng tôi đã đi đến bãi biển trong mùa hè)
- The concert starts at 7:30 in the evening. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ 30 tối)
- I will see you in a few minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong vài phút nữa)
2. Cách dùng ngày tháng đi với giới từ gì
Việc sử dụng giới từ là phức tạp và linh hoạt. Chính vì thế, chúng ta cần nắm rõ những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng giới từ tùy thuộc vào nhóm đối tượng chỉ thời gian, ngày tháng đi sau giới từ đó.
2.1 Giới từ chỉ thời gian và ngày nghỉ
Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian và ngày nghỉ.
2.1.1 Ngày tháng đi với giới từ at
At là giới từ phổ biến nhất khi đề cập tới thời gian. Giới từ này được sử dụng để chỉ giờ giấc cụ thể, hoặc các ngày nghỉ, lễ hội…
Ví dụ:
- I went to school at 08:00 am. (Tôi tới trường lúc 08:00.)
=> chỉ khung giờ cụ thể.
- She has plan to meet him at coffee shop at weekend. (Cô ấy có kế hoạch gặp anh ta ở quán cà phê vào cuối tuần.)
=> giới từ sử dụng với ngày nghỉ
- We usually visit that place at springtime. (Chúng tôi thường ghé thăm nơi này vào dịp mùa xuân.)
=> giới từ đi với ngày nghỉ, lễ hội
Cần lưu ý một chút khi sử dụng giới từ at cho các dịp lễ hội. Bạn cũng sẽ thấy người ta sử dụng đồng thời 2 giới từ là at và on trong trường hợp này.
- She sent me a gift on Christmas day.
- She sent me a gift at Christmas.
Điều này làm nhiều bạn cảm thấy bối rối. Không có gì quá khó hiểu ở đây cả! Vấn đề rất đơn giản. Giới từ tạo nên sự khác biệt một chút về mặt ý nghĩa.
- Nếu dùng at : có nghĩa vào dịp lễ hội đó một cách chung chung (tức là cô ấy đã tặng cho tôi món quà vào một ngày nào đó trong khoảng thời gian gần ngày trước, gần ngày Giáng sinh, nhưng không cụ thể là ngày nào trong thời gian đó.)
- Nếu dùng on: có nghĩa vào đúng ngày Giáng sinh (tối 24.12 đến hết 25.12), cố ấy tặng món quà đó cho tôi.
2.1.2 Ngày tháng đi với giới từ in
In thường đi cùng với các từ chỉ thời gian là các buổi trong ngày. Nhưng riêng buổi tối, giới từ at sẽ được dùng thay cho in.
- We have an exam in the morning.
(Chúng tôi có bài kiểm tra vào buổi sáng.)
- In the afternoon, she called me and asked for my help.
(Buổi chiều cô ấy đã gọi cho tôi và nhờ giúp đỡ.)
- At night, she decided to buy something at the restaurant to eat.
(Buổi tối cô ấy quyết định mua đồ ở nhà hàng để ăn.)
2.2 Giới từ đi với ngày
Người ta thường sử dụng giới từ on khi đi với ngày cụ thể trong tuần (còn gọi là giới từ đi với thứ trong tuần) hoặc ngày lễ hội trong năm.
Ví dụ:
- On Monday, we have an English class.
(Chúng tôi có buổi học tiếng Anh vào thứ Hai.)
- She is coming back to her hometown on Easter.
( Cô ấy sẽ trở về quê hương vào ngày Lễ Phục sinh.).
Giới từ on cũng được dùng khi diễn tả ngày + tháng hoặc ngày + tháng + năm.
- My birthday is on December 24th. Hoặc My birthday is on 24th December 1988.
(Sinh nhật của tôi là ngày 24 tháng 12 hoặc Sinh nhật của tôi là ngày 24 tháng 12 năm 1988.)
2.3 Giới từ dùng với các mốc thời gian dài
In là giới từ đi với ngày tháng được sử dụng khi muốn đề cập tới các móc thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ cụ thể.
Ví dụ:
- We met him in 1959. (Chúng tôi đã gặp anh ta vào năm 1959.)
- She wants to visit Japan in the summer. (Cô ấy muốn ghé thăm Nhật Bản vào mùa hè.)
- We don’t know why she didn’t go to Canada in June. (Chúng tôi 3. không biết tại sao cô ấy lại không đi tới Canada vào tháng 6.)
Xem thêm:
3. Những trường hợp đặc biệt khi sử dụng giới từ đi với ngày tháng
Trong tiếng Anh có một số trường hợp, người ta không sử dụng giới từ đi với ngày tháng, các mốc thời gian.
3.1 Các trường hợp có sự xuất hiện của next, every, some, all, last, this, that…
Ví dụ:
- Last week, I didn’t go to school due to Covid19. (Tuần trước tôi không tới trường do Covid19.)
- Next month, everything will be alright. (Tháng tới, mọi thứ sẽ ổn cả thôi.)
3.2 Một số giới từ khác được sử dụng cho ngày tháng và các thời khắc quan trọng.
Dưới đây là một số giới từ khác được sử dụng cho ngày tháng và các thời khắc quan trọng như by, since, for, up to, til/until, within, during…
3.2.1 Giới từ by
By được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trước thời điểm cụ thể được nhắc tới:
Ví dụ:
- I must be there by Monday. (Tôi phải có mặt ở đó trước ngày thứ Hai.)
- She informed me to meet her partner by 13.00pm. (Cô ấy đã thông báo gặp đối tác trước 13.00.)
3.2.2 Giới từ since, for
Nếu muốn nói về độ dài của thời gian, người ta sẽ sử dụng “since, for” nhé.
Ví dụ:
- I have worked at this company since 2011. (Tôi làm việc cho công ty này từ năm 2011.)
- We have been working there for 2 hours. (Chúng tôi đã làm việc ở đó 2 giờ đồng hồ rồi.)
3.2.3 Giới từ before, after + cụm từ chỉ thời gian
Cách sử dụng này để biểu thị trước và sau mốc thời gian nhất định hoặc một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- She came back after 2000. (Cô ấy đã trở về sau năm 2000.)
- Before lunch, he met her mother at the cafeteria. (Trước bữa ăn trưa, anh ta đã gặp mẹ của cô ấy ở nhà ăn.)
3.2.4 Giới từ up to
Giới từ up to có nghĩa là đến, cho đến.
Ví dụ:
- up to 3 days per week (cho đến 3 ngày 1 tuần).
- up to next week (cho đến tuần sau).
3.2.5 Giới từ till/until
Giới từ till/until có ý nghĩa là đến, cho đến khi.
Ví dụ:
- until 7 p.m (cho đến 7 giờ tối).
- from 8 p.m till 10 p.m (từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối).
3.2.6 Giới từ within
Giới từ Within có nghĩa là trong khoảng thời gian.
Ví dụ:
- within 2 days (trong khoảng, trong vòng 2 ngày).
3.2.7 Giới từ during
Giới từ during được dùng để nói trong suốt khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
- during autumn (trong suốt mùa thu).
- during 2 months (trong suốt 2 tháng).
3.2.8 Giới từ between / from…to…
(Cặp) giới từ được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian từ một điểm đến một điểm khác
Ví dụ:
- The store is open from Monday to Saturday. (Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Bảy.)
- They go to school between Monday and Friday. (Họ đến trường từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
4. Bảng tổng quát cách sử dụng ngày tháng đi với giới từ gì
Để giúp bạn ghi nhớ lâu và có logic hơn ngày tháng đi với giới từ gì, hãy cùng xem qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
| Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ mẫu |
| On | ngày | On Tuesday |
| ngày và tháng | On September 8th | |
| tháng và ngày | On 5th of June | |
| các dịp lễ | On Christmas | |
| In | tháng | In July |
| năm | In 2019 | |
| mùa | In Spring | |
| buổi trong ngày | In the evening | |
| thập kỷ hoặc thiên niên kỷ | In 19th century | |
| thành ngữ | In time | |
| At | giờ | At 5 o’clock |
| một số buổi trong ngày | At midnight | |
| kỳ nghỉ | At Easter | |
| Cụm cố định | at present | |
| By | Trước thời điểm nào đó | By 2 p.m |
| Before | Trước khi | Before 2 p.m |
| After | Sau khi | After 5 p.m |
| Between | Giữa hai thời điểm | Between Monday and Friday |
| For | Trong một khoảng thời gian | For 4 weeks |
| Since | Từ khi… | Since 2019 |
| Up to | Cho đến khi… | Up to now |
| Till/Until | Đến, cho đến khi… | Till now, until 2023 |
| Within | Trong khoảng thời gian | Within 3 months |
| During | Trong suốt thời gian | During 2 days |
5. Bài tập ngày tháng đi với giới từ gì
Việc vận dụng những kiến thức lý thuyết vừa được tổng hợp vào câu cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn cách dùng ngày tháng đi với giới từ đấy! Cùng bắt tay vào luyện tập thôi nào!
Exercise 1: Choose the correct preposition from the options provided to complete each sentence
- My birthday is ____ March 15th.
- We usually visit that place ____ springtime.
- The store will be open ____ 9 a.m ___ 6 p.m.
- I arrived just ___ time for the meeting.
- She has been living in London ____ 2010.
- The train departed ____ time.
- My exam is ___ the morning.
- We have an appointment ____ Monday at 10:00 AM.
- The store is open ____ Sundays.
- The deadline for the project is ____ Friday.
Answers
- on
- at
- from
- in
- since
- on
- in
- on
- on
- by
Explanation
- On: Used for specific dates, days of the week, and holidays.
- At: Used for specific times (e.g., 10:00 AM), during a specific time (e.g., at night), and for events or activities.
- In: Used for months, seasons, years, parts of the day (e.g., in the morning), and periods of time (e.g., in two weeks).
- From: Used to indicate the starting point of a period of time.
- To: Used to indicate the ending point of a period of time.
- By: Used to indicate a deadline or a specific time before which something must be done.
Additional Tips
- When using a specific date and time together, use “on” for the date and “at” for the time. For example, “I will meet you on July 7th at 10:00 AM.”
- When using a month and a year together, use “in” for the month and “of” for the year. For example, “I was born in January of 1980.”
- When using a season and a year together, use “in” for the season and “of” for the year. For example, “I will visit you in the summer of 2025.”
- When using a part of the day and a specific time together, use “in” for the part of the day and “at” for the time. For example, “I will see you in the afternoon at 3:00 PM.”
Exercise 2: Choose the correct preposition from the options provided to complete each sentence:
- The company was founded ____ 2000.
- She has been working there ____ last year.
- The flight will depart ____ time.
- We usually go to the park ____ the afternoon.
- The store is open ____ 9:00 AM ____ 6:00 PM.
- I’m going to the doctor ____ Wednesday.
- The deadline for the project is ____ the end of the month.
- I’ll be back ____ a few days.
- I’m not available ____weekends.
- The train arrived ____ schedule.
Answers
- in
- since
- on
- in
- from; to
- on
- by
- in
- on
- on
Exercise 3: Match the following phrases with the correct prepositions:
- ____ a rainy day
- ____ the summer of 2023
- ____ Monday to Friday
- ___ 10:30 AM
- ____ 5:00 PM
- __ __ I was a child
- ___ my birthday
- ____ December
- ____ the weekend
- on
- on
- in
- in
- from
- for
- at
- since
- by
Answers
- a/b
- c/d
- e
- g
- i
- h
- f
- d/c
- b/a
6. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về cách dùng ngày tháng đi với giới từ gì cũng như biết cách áp dụng chính xác mỗi đối tượng thời gian cụ thể đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ khía cạnh này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên nhé.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo:
- How to Use Prepositions of Time and Date in English: https://ift.tt/PqwDny2
- Prepositions of Time – at, in, on: https://ift.tt/SgWmcx1
source https://ieltslearning.vn/ngay-thang-di-voi-gioi-tu-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét