Nice đi với giới từ gì? Cách sử dụng nice dễ dàng nhất
Nice là một tính từ tiếng Anh phổ biến. Việc lựa chọn nice đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc nice đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Nice nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Tiếng Anh Mỹ: /naɪs/
- Tiếng Anh Anh: /naɪs/
Từ loại:
- Tính từ: Dùng để miêu tả tính chất của một vật hoặc việc gì đó.
- Phó từ: Dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác.
Từ nice trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
– Đẹp, đẹp mắt, dễ thương:
- Ví dụ:
- She has a nice smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)
- That is a nice dress. (Đó là một chiếc váy đẹp.)
- The baby is so nice. (Em bé rất dễ thương.)
– Tốt, tốt đẹp, tuyệt vời:
- Ví dụ:
- It was a nice day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
- I had a nice time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
- That was a nice thing to say. (Đó là một điều tốt đẹp để nói.)
– Lịch sự, tử tế, dễ chịu:
- Ví dụ:
- He is a very nice person. (Anh ấy là một người rất tốt bụng.)
- She was very nice to me. (Cô ấy rất tốt với tôi.)
- It was nice of you to help me. (Rất tốt của bạn khi giúp tôi.)
– Chính xác, đúng đắn, hoàn hảo:
- Ví dụ:
- The clock is running a little nice. (Chiếc đồng hồ đang chạy nhanh một chút.)
- She made a nice shot. (Cô ấy đã thực hiện một cú đánh đẹp.)
- Everything is in nice order. (Mọi thứ đều ở trong trật tự tốt.)
– Dễ chịu, thoải mái:
- Ví dụ:
- The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay dễ chịu.)
- That chair is very nice and comfortable. (Chiếc ghế đó rất đẹp và thoải mái.)
2. Cách sử dụng nice trong tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách dùng của nice trong tiếng Anh, bạn có thể xem bài phía dưới nhé!
2.1. Nice dùng để chỉ sự tự tế, tốt bụng của một người
- Nghĩa: Nice được sử dụng để mô tả một người có tính cách tốt đẹp, tử tế, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
- Cách dùng:
- Nice thường được sử dụng như một tính từ đi trước danh từ person, friend, colleague, neighbor,…
- Nice cũng có thể được sử dụng như một trạng từ đi sau động từ to be, to seem, to appear,…
- Ví dụ:
- He is a very nice person. (Anh ấy là một người rất tốt bụng.)
- She is always so nice to me. (Cô ấy luôn rất tốt bụng với tôi.)
- They seem like a nice couple. (Họ có vẻ là một cặp đôi tốt bụng.)
- It was nice of you to help me. (Thật tốt bụng của bạn khi giúp tôi.)
2.2. Nice dùng để nói đến sự thích thú
- Nghĩa: Nice được sử dụng để thể hiện sự hài lòng, thích thú với một điều gì đó.
- Cách dùng:
- Nice thường được sử dụng như một tính từ đi trước các danh từ như experience, time, feeling, meal, movie,…
- Nice cũng có thể được sử dụng như một trạng từ đi sau động từ to have, to spend, to feel, to taste, to enjoy,…
- Ví dụ:
- I had a nice time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)
- It was a nice experience to travel to Europe. (Đó là một trải nghiệm thú vị khi đi du lịch Châu Âu.)
- She has a nice voice. (Cô ấy có một giọng hát hay.)
- The cake tastes nice. (Bánh kem có vị ngon.)
2.3. Nice dùng để nói đến vẻ đẹp của một nơi chốn nào đó
- Nghĩa: Nice được sử dụng để mô tả một địa điểm, cảnh quan có vẻ đẹp dễ chịu, thu hút.
- Cách dùng:
- Nice thường được sử dụng như một tính từ đi trước các danh từ như place, view, weather, house, garden,…
- Nice cũng có thể được sử dụng như một trạng từ đi sau động từ to look, to seem, to appear,…
- Ví dụ:
- That is a nice place to live. (Đó là một nơi tuyệt vời để sinh sống.)
- We had a nice walk in the park. (Chúng tôi đã có một buổi đi dạo thú vị trong công viên.)
- The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
- She has a nice house with a big garden. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp với khu vườn rộng rãi.)
Lưu ý:
- Mặc dù nice là một từ phổ biến và dễ sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, nên sử dụng các từ ngữ chính xác và cụ thể hơn để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng. Ví dụ: thay vì sử dụng nice để mô tả một nơi đẹp, có thể sử dụng beautiful, stunning, breathtaking,…
- Nên tránh sử dụng nice quá mức trong cùng một đoạn văn bản hoặc bài phát biểu để tránh gây nhàm chán và thiếu sự chính xác.
3. Nice đi với giới từ gì?
Tính từ nice có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ phổ biến nhất với nice.
3.1. Nice đi với giới từ of
Chức năng: Thể hiện lòng tốt hoặc sự hào phóng:
Ví dụ:
- It was very nice of you to help me with my homework. (Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- She is always nice to her neighbors. (Cô ấy luôn tốt bụng với hàng xóm.)
Chức năng: Thể hiện sự hài lòng hoặc tán thưởng:
Ví dụ:
- I’m not really a fan of coffee, but I had a nice cup of tea this morning. (Tôi không thích cà phê lắm, nhưng sáng nay tôi đã uống một tách trà ngon.)
- She has a nice collection of antique cars. (Cô ấy có một bộ sưu tập xe cổ đẹp.)
3.2. Nice đi với giới từ to
Chức năng: Thể hiện sự tử tế hoặc lịch sự:
Ví dụ:
- Be nice to your little sister. (Hãy tử tế với em gái của bạn.)
- He was always very polite and nice to me. (Anh ấy luôn lịch sự và tử tế với tôi.)
Chức năng: Thể hiện sự thích thú hoặc hài lòng:
Ví dụ:
- I’m going to the beach today. It’s going to be nice and sunny. (Hôm nay tôi đi biển. Trời sẽ đẹp và nắng.)
- I had a nice chat with my friend last night. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với bạn mình tối qua.)
3.3. Nice đi với giới từ about
Chức năng: Thể hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ:
Ví dụ:
- What a nice thing to say! (Thật là một điều tuyệt vời để nói!)
- I have nothing nice to say about him. (Tôi không có gì tốt đẹp để nói về anh ấy.)
3.4. Nice đi với giới từ in
Chức năng: Thể hiện sự thoải mái hoặc dễ chịu:
Ví dụ:
- I took a nice warm bath in the tub. (Tôi đã tắm nước ấm trong bồn tắm.)
- The store is located in a nice central area. (Cửa hàng nằm ở khu vực trung tâm thuận tiện.)
Vậy nice thường đi với giới từ of, to, about, in. Tùy theo từng ngữ nghĩa mà bạn sử dụng nice đi với giới từ một cách hợp lí nhé!
4. Các từ đồng nghĩa với nice
Bảng dưới là bảng các từ đồng nghĩa với nice.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
| pleasant | ˈplɛzənt | dễ chịu, vui vẻ | The pleasant weather made it a perfect day for a picnic. (Thời tiết dễ chịu khiến nó trở thành một ngày hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.) |
| agreeable | əˈgriːəbəl | dễ chịu, vui vẻ | The agreeable company made the long journey seem shorter. (Công ty dễ chịu khiến hành trình dài dường như ngắn hơn.) |
| enjoyable | əˈndʒɔɪəbəl | thú vị, dễ chịu | The enjoyable meal was followed by a lively conversation. (Bữa ăn thú vị được tiếp nối bởi một cuộc trò chuyện sôi nổi.) |
| delightful | dɪˈlaɪtfl | thú vị, tuyệt vời | The delightful surprise made her day. (Bất ngờ tuyệt vời khiến ngày của cô ấy trở nên vui vẻ.) |
| charming | ˈtʃɑːrmɪŋ | quyến rũ, hấp dẫn | The charming village was nestled among the mountains. (Ngôi làng quyến rũ nằm giữa những ngọn núi.) |
| lovely | ˈlʌvli | xinh đẹp, dễ thương | The lovely flowers filled the garden with color. (Những bông hoa xinh đẹp tô điểm cho khu vườn đầy màu sắc.) |
| pretty | ˈpriti | xinh đẹp, dễ thương | The pretty girl had a smile that could melt your heart. (Cô gái xinh đẹp có nụ cười có thể khiến trái tim bạn tan chảy.) |
| handsome | ˈhæn(d)səm | đẹp trai, bảnh bao | The handsome prince was the envy of all the men in the kingdom. (Hoàng tử đẹp trai là niềm ao ước của tất cả đàn ông trong vương quốc.) |
| attractive | əˈtrækˌtɪv | thu hút, hấp dẫn | The attractive woman caught his eye as she walked across the room. (Người phụ nữ hấp dẫn thu hút ánh nhìn của anh khi cô bước ngang qua phòng.) |
| appealing | əˈpiːlɪŋ | hấp dẫn, lôi cuốn | The appealing aroma of freshly baked bread wafted through the air. (Mùi thơm lôi cuốn của bánh mì nướng mới tỏa ra trong không khí.) |
5. Các từ trái nghĩa với nice
Hãy tham khảo bảng bên dưới để học thêm các từ vựng về các từ trái nghĩa với nice nhé!
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
| unpleasant | ˌʌnˈplɛzənt | khó chịu, không vui vẻ | The unpleasant smell made everyone want to leave the room. (Mùi khó chịu khiến mọi người muốn rời khỏi phòng.) |
| disagreeable | dɪsˈeɪgriːəbəl | khó chịu, không vui vẻ | The disagreeable man was always complaining about everything. (Người đàn ông khó chịu luôn phàn nàn về mọi thứ.) |
| unenjoyable | ˌʌnɪnˈdʒɔɪəbəl | không thú vị, khó chịu | The unenjoyable experience left her with a bad taste in her mouth. (Trải nghiệm không thú vị khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.) |
| unpleasant | ˌʌnˈplɛzənt | khó chịu, không vui vẻ | The unpleasant news ruined her day. (Tin tức khó chịu đã phá hỏng ngày của cô ấy.) |
| unattractive | ˌʌnəˈtrækˌtɪv | không thu hút, không hấp dẫn | The unattractive building was an eyesore in the neighborhood. (Tòa nhà không thu hút là một con mắt đau trong khu phố.) |
| ugly | ˈʌɡli | xấu xí, không đẹp | The ugly troll lived in a cave under the bridge. (Con quái vật xấu xí sống trong một hang động dưới cầu.) |
| unappealing | ˌʌnəˈpiːlɪŋ | không hấp dẫn, không lôi cuốn | The unappealing food made her lose her appetite. (Thức ăn không hấp dẫn khiến cô ấy mất cảm giác thèm ăn.) |
| unpleasant | ˌʌnˈplɛzənt | khó chịu, không vui vẻ | The unpleasant weather forced them to cancel their picnic. (Thời tiết khó chịu buộc họ phải hủy bỏ bữa dã ngoại.) |
| awful | ˈɔːfəl | tồi tệ, khủng khiếp | The awful accident left a trail of destruction in its wake. (Tai nạn khủng khiếp đã để lại một con đường tàn phá.) |
| terrible | ˈtɛrɪbəl | tồi tệ, kinh khủng | The terrible movie was a waste of time and money. (Bộ phim tồi tệ là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc.) |
6. Các cụm từ thường xuất hiện với nice
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ thường xuất hiện với nice hay gặp bạn có thể theo dõi nhé!
| Loại cụm từ | Ví dụ |
| Cụm từ diễn tả mức độ nice | |
| quite nice (khá tốt) | The weather was quite nice, so we decided to go for a walk. (Thời tiết khá tốt, vì vậy chúng tôi quyết định đi dạo.) |
| very nice (rất tốt) | I had a very nice time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ tại bữa tiệc.) |
| extremely nice (cực kỳ tốt) | The hotel was extremely nice, and the staff was very friendly. (Khách sạn cực kỳ tốt, và nhân viên rất thân thiện.) |
| exceptionally nice (ngoại lệ tốt) | She has an exceptionally nice voice. (Cô ấy có một giọng hát ngoại lệ tốt.) |
| wonderfully nice (tuyệt vời) | We had a wonderfully nice vacation. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.) |
| remarkably nice (đáng chú ý tốt) | The food was remarkably nice for a small restaurant. (Thức ăn đáng chú ý tốt đối với một nhà hàng nhỏ.) |
| Cụm từ diễn tả sự quan tâm, lịch sự | |
| it’s nice of you to say that (bạn thật tốt khi nói vậy) | It’s nice of you to say that, but I don’t think I’m that talented. (Bạn thật tốt khi nói vậy, nhưng tôi không nghĩ mình giỏi đến vậy.) |
| that was nice of you (đó là điều tốt đẹp của bạn) | That was nice of you to help me carry my groceries. (Đó là điều tốt đẹp của bạn khi giúp tôi mang đồ tạp hóa.) |
| it’s nice to meet you (rất vui được gặp bạn) | It’s nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn nữa.) |
| nice to see you again (rất vui được gặp lại bạn) | Nice to see you again, John. How have you been? (Rất vui được gặp lại bạn, John. Bạn khỏe không?) |
| it’s a nice gesture (đó là một cử chỉ đẹp) | It’s a nice gesture to send flowers to someone who is sick. (Đó là một cử chỉ đẹp để gửi hoa cho người đang ốm.) |
| Cụm từ diễn tả sự hài lòng, thích thú | |
| I had a nice time (tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ) | I had a nice time talking to you. (Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi nói chuyện với bạn.) |
| that was a nice meal (đó là một bữa ăn ngon) | That was a nice meal. Thanks for cooking for me. (Đó là một bữa ăn ngon. Cảm ơn bạn đã nấu ăn cho tôi.) |
| I like your nice dress (tôi thích chiếc váy đẹp của bạn) | I like your nice dress. It’s very flattering. (Tôi thích chiếc váy đẹp của bạn. Nó rất đẹp.) |
| it’s a nice day (hôm nay là một ngày đẹp trời) | It’s a nice day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không?) |
| I have a nice house (tôi có một ngôi nhà đẹp) | I have a nice house in the suburbs. (Tôi có một ngôi nhà đẹp ở ngoại ô.) |
| Cụm từ khác | |
| nice and easy (dễ dàng và nhẹ nhàng) | Take it nice and easy. There’s no need to rush. (Hãy dễ dàng và nhẹ nhàng. Không cần vội vàng.) |
| nice and tidy (gọn gàng và ngăn nắp) | Please keep your room nice and tidy. (Vui lòng giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng và ngăn nắp.) |
| nice and quiet (yên tĩnh và thanh bình) | I like to live in a nice and quiet neighborhood. (Tôi thích sống trong một khu phố yên tĩnh và thanh bình.) |
7. Phân biệt nice và kind trong tiếng Anh
Bảng dưới là bảng phân biệt nice và kind.
| Tiêu chí | Nice | Kind |
| Nghĩa | Tốt đẹp, dễ chịu, lịch sự, tử tế | Tử tế, tốt bụng, nhân hậu, vị tha |
| Cách sử dụng | Mô tả sự vật, hiện tượng, con người về mặt thẩm mỹ, cảm quan | Mô tả phẩm chất tốt đẹp bên trong của con người |
| Mức độ | Thể hiện sự tốt đẹp ở mức độ nhẹ nhàng, dễ chịu | Thể hiện sự tốt đẹp ở mức độ sâu sắc, chân thành |
| Ví dụ | The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.) | She is a kind person. (Cô ấy là một người tử tế.) |
| I have a nice car. (Tôi có một chiếc xe đẹp.) | He did a kind thing for me. (Anh ấy đã làm một việc tốt bụng cho tôi.) | |
| She has a nice smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.) | The teacher was kind to the students. (Giáo viên tốt bụng với học sinh.) | |
| The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.) | She is a kind person. (Cô ấy là một người tử tế.) | |
| Lưu ý | ||
| Nice có thể được sử dụng để mô tả sự vật, hiện tượng, con người, trong khi kind chủ yếu được sử dụng để mô tả con người. | Nice thường tập trung vào vẻ bề ngoài, trong khi kind tập trung vào phẩm chất bên trong. | Nice có thể được sử dụng một cách mỉa mai hoặc châm biếm, trong khi kind luôn được sử dụng với ý nghĩa tích cực. |
8. Những thành ngữ với nice
Bảng tổng hợp các thành ngữ phổ biến với nice cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
| Thành ngữ | Giải thích | Ví dụ |
| nice and easy | Dễ dàng, nhẹ nhàng | Take it nice and easy. There’s no need to rush. (Hãy dễ dàng và nhẹ nhàng. Không cần vội vàng.) |
| nice and tidy | Gọn gàng, ngăn nắp | Please keep your room nice and tidy. (Vui lòng giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng và ngăn nắp.) |
| nice and quiet | Yên tĩnh, thanh bình | I like to live in a nice and quiet neighborhood. (Tôi thích sống trong một khu phố yên tĩnh và thanh bình.) |
| nice and warm | Ấm áp, dễ chịu | It’s nice and warm in here. Can you turn down the heat? (Trời ấm áp và dễ chịu ở đây. Bạn có thể tắt bớt nhiệt không?) |
| nice and cozy | Ấm cúng, thoải mái | We had a nice and cozy evening by the fireplace. (Chúng tôi đã có một buổi tối ấm cúng và thoải mái bên lò sưởi.) |
| nice and friendly | Thân thiện, dễ mến | The staff at the hotel were nice and friendly. (Nhân viên khách sạn thân thiện và dễ mến.) |
| nice and polite | Lịch sự, nhã nhặn | He was always nice and polite to everyone. (Anh ấy luôn lịch sự và nhã nhặn với mọi người.) |
| nice and helpful | Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ | She was always nice and helpful to her classmates. (Cô ấy luôn hữu ích và sẵn sàng giúp đỡ các bạn cùng lớp.) |
| nice and thoughtful | Chu đáo, quan tâm | It was nice and thoughtful of you to send me flowers. (Thật chu đáo và quan tâm khi bạn gửi hoa cho tôi.) |
| nice and considerate | Quan tâm, chu đáo | She is always nice and considerate of others. (Cô ấy luôn quan tâm và chu đáo với người khác.) |
9. Bài tập nice đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập nice đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về nice.
Bài tập 1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She’s very nice ______ her friends.
- I had a nice time ______the party.
- It’s a nice gesture ______ send flowers to someone who is sick.
- The weather was nice enough ______ us to go for a walk.
- She has a nice voice ______ singing.
- I like your nice dress. It’s very flattering.
- It’s nice ______ you to say that.
- The food was nice ______ a small restaurant.
- I had a nice chat ______ him.
- Please keep your room nice ______ tidy.
Đáp án
- to
- at
- for
- for
- for
- 0
- of
- for
- with
- and
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong ngoặc
- I’m not very nice (to / with) people who are rude to me.
- She has a nice (way / way of) speaking.
- It was a nice (experience / experience of) traveling to Europe. (Đó là một trải nghiệm du lịch châu Âu tuyệt vời.)
- He’s a nice (person / person of) to talk to.
- I had a nice (meal / meal of) at the new restaurant.
- She has a nice (smile / smile on) her face.
- It’s a nice (day / day of) to go for a picnic.
- I had a nice (talk / talk with) my teacher.
- She has a nice (sense / sense of) humor.
- It’s a nice (place / place of) to live.
Đáp án
- with
- way of
- experience
- person
- meal
- smile on
- day
- talk with
- sense of
- place
Bài tập 3: Ghép nối thành ngữ với nghĩa phù hợp
| Thành ngữ | Nghĩa |
| Nice and friendly | a) Dễ dàng, nhẹ nhàng |
| Nice and thoughtful | b) Gọn gàng, ngăn nắp |
| Nice and quiet | c) Yên tĩnh, thanh bình |
| Nice and easy | d) Ấm áp, dễ chịu |
| Nice and helpful | e) Ấm cúng, thoải mái |
| Nice and warm | f) Thân thiện, dễ mến |
| Nice and considerate | g) Lịch sự, nhã nhặn |
| Nice and cozy | h) Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ |
| Nice and tidy | i) Chu đáo, quan tâm |
| Nice and polite | j) Quan tâm, chu đáo |
Đáp án
| Thành ngữ | Nghĩa |
| Nice and easy | a) Dễ dàng, nhẹ nhàng |
| Nice and tidy | b) Gọn gàng, ngăn nắp |
| Nice and quiet | c) Yên tĩnh, thanh bình |
| Nice and warm | d) Ấm áp, dễ chịu |
| Nice and cozy | e) Ấm cúng, thoải mái |
| Nice and friendly | f) Thân thiện, dễ mến |
| Nice and polite | g) Lịch sự, nhã nhặn |
| Nice and helpful | h) Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ |
| Nice and thoughtful | i) Chu đáo, quan tâm |
| Nice and considerate | j) Quan tâm, chu đáo |
10. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về nice, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với nice, cũng như biết cách áp dụng chính xác nice đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
Meaning of nice: https://ift.tt/djrkxaZ
source https://ieltslearning.vn/nice-di-voi-gioi-tu-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét