Noon đi với giới từ gì? Cách sử dụng noon trong tiếng Anh

Noon là một danh từ khá quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được tất tần tật noon đi với giới từ gì để tạo nên những cụm từ chỉ thời gian mang nhiều nét nghĩa khác nhau.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Noon nghĩa là gì?

Phiên âm: /nuːn/

Loại từ: danh từ

Nghĩa:

  • Nghĩa đen: trưa, buổi trưa

Ví dụ:

  • I usually take a short walk at noon to clear my head and get some fresh air.
  • The deadline for submitting the proposal is noon tomorrow.
  • Nghĩa bóng: đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp…)
Noon nghĩa là gì
Noon nghĩa là gì

Ví dụ:

  • Reaching the noon of his career, the renowned scientist made groundbreaking discoveries that revolutionized the field.
  • The athlete’s performance at the Olympics was his noon, showcasing his exceptional talent and securing his place among sporting legends.

Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu noon (nghĩa đen) đi với giới từ gì nhé!

2. Noon đi với giới từ gì?

Noon đi với giới từ at, in, by, on… Ở những trường hợp khác nhau noon cũng có thể đi với from, to, by…

2.1 Noon đi với giới từ at

Giới từ phổ biến nhất đi với noon là at. Lý do là bởi vì noon đề cập đến một thời điểm cụ thể trong ngày là buổi trưa (12h trưa) trong khi at dùng cho những thời điểm cụ thể như vậy.

Ví dụ:

  • I will meet you at noon for lunch. (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi trưa để ăn trưa.)
  • The train arrives at noon. (Tàu đến vào buổi trưa.)
  • The store closes at noon. (Cửa hàng đóng cửa vào buổi trưa.)
  • It is usually hottest at noon. (Trời thường nóng nhất vào buổi trưa.)
  • I will take a break at noon. (Tôi sẽ nghỉ giải lao vào buổi trưa.)

2.2 Noon đi với giới từ in

Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể sử dụng in với noon để chỉ khoảng thời gian chung quanh buổi trưa.

Ví dụ:

  • I will be there in the noon hour. (Tôi sẽ đến đó vào giờ trưa.)
  • We usually eat lunch in the noontime. (Chúng tôi thường ăn trưa vào giờ trưa.)

Để giúp bạn dễ hiểu hơn khi nào thì sử dụng giới từ at hay in với noon, hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp sau nhé!

Giới từ + noon Cách sử dụng
at Dùng để chỉ thời điểm chính xác 12 giờ trưa
in Dùng để chỉ khoảng thời gian chung quanh buổi trưa

2.3 Noon đi với giới từ by

Giới từ by có thể được sử dụng để biểu thị thời hạn chót hoặc thời điểm trước khi phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • Please submit your completed forms by noon today. (Vui lòng nộp biểu mẫu đã hoàn thành của bạn trước buổi trưa hôm nay.)

=> Nghĩa là: Hoàn thành và nộp biểu mẫu trước 12 giờ trưa hôm nay.

  • The report is due by noon on Friday. (Báo cáo phải được nộp trước buổi trưa thứ Sáu.)

=> Nghĩa là: Báo cáo phải được hoàn thành và nộp trước 12 giờ trưa thứ Sáu.

  • I need to finish my presentation by noon so I can present it to the team. (Tôi cần hoàn thành bài thuyết trình của mình trước buổi trưa để có thể trình bày cho nhóm.)

=> Nghĩa là: Tôi cần hoàn thành bài thuyết trình trước 12 giờ trưa để có thể trình bày cho nhóm vào buổi chiều.

  • Make sure you have lunch by noon so you don’t get too hungry in the afternoon. (Hãy đảm bảo bạn ăn trưa trước buổi trưa để không bị đói vào buổi chiều.)

=> Nghĩa là: Hãy ăn trưa trước 12 giờ trưa để không bị đói ảnh hưởng đến công việc vào buổi chiều.

  • The store will be closed for lunch from 11:30 am to noon. (Cửa hàng sẽ đóng cửa ăn trưa từ 11:30 sáng đến buổi trưa.)

=> Nghĩa là: Cửa hàng sẽ đóng cửa từ 11:30 sáng đến 12 giờ trưa để ăn trưa.

  • I will meet you by noon at the cafe. (Tôi sẽ gặp bạn trước buổi trưa tại quán cà phê.)

=> Nghĩa là: Tôi sẽ gặp bạn trước 12 giờ trưa tại quán cà phê.

  • We need to finalize the contract by noon tomorrow. (Chúng ta cần hoàn thành hợp đồng trước buổi trưa ngày mai.)

=> Nghĩa là: Chúng ta cần hoàn thành và ký hợp đồng trước 12 giờ trưa ngày mai.

  • Please let me know if you can make it by noon. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có thể đến trước buổi trưa.)

=> Nghĩa là: Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có thể đến trước 12 giờ trưa.

  • I will try my best to get there by noon. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đó trước buổi trưa.)

=> Nghĩa là: Tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đó trước 12 giờ trưa.

  • The train is scheduled to arrive by noon. (Tàu dự kiến ​​sẽ đến trước buổi trưa.)

=> Nghĩa là: Tàu dự kiến ​​sẽ đến ga trước 12 giờ trưa.

Hãy theo dõi bảng sau để phân biệt rõ at noon và by noon nhé!

Giới từ + noon Cách dùng
at noon có nghĩa là đúng 12 giờ trưa
by noon có nghĩa là trước 12 giờ trưa, bao gồm cả 11 giờ sáng

2.4 Noon đi với giới từ on

Giới từ on có thể được sử dụng để biểu thị một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày lễ.

Ví dụ:

  • I will be available to meet with you on noon Tuesday. (Tôi sẽ sẵn sàng gặp bạn vào thứ Ba buổi trưa.)

2.5 Noon đi với giới từ from

Giới từ from có thể được sử dụng để biểu thị thời điểm bắt đầu của một khoảng thời gian bao gồm buổi trưa.

Ví dụ:

  • The store is open from 9:00 am to noon. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.)
  • We will have lunch from noon to 1 pm. (Chúng ta sẽ ăn trưa từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều.)
  • The restaurant offers a special lunch buffet from noon to 2 pm. (Nhà hàng có phục vụ buffet trưa đặc biệt từ 12 giờ trưa đến 2 giờ chiều.)
  • I am taking a break from noon to 1 pm to eat lunch. (Tôi sẽ nghỉ giải lao từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều để ăn trưa.)
  • The company picnic will be held from noon to 5 pm. (Buổi dã ngoại của công ty sẽ được tổ chức từ 12 giờ trưa đến 5 giờ chiều.)
  • The art exhibition is open from noon to 10 pm. (Triển lãm nghệ thuật mở cửa từ 12 giờ trưa đến 10 giờ tối.)
  • The store will have a special sale from noon to 3 pm. (Cửa hàng sẽ có chương trình giảm giá đặc biệt từ 12 giờ trưa đến 3 giờ chiều.)
  • I usually take a nap from noon to 1 pm. (Tôi thường ngủ trưa từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều.)

2.6 Noon đi với giới từ to

Giới từ to có thể được sử dụng để biểu thị thời điểm kết thúc của một khoảng thời gian bao gồm buổi trưa.

Ví dụ:

  • The meeting will be held from 10:00 am to noon.(Cuộc họp sẽ được tổ chức từ 10 giờ sáng đến 12 giờ trưa.)
  • We will have lunch from 11 am to noon. (Chúng ta sẽ ăn trưa từ 11 giờ sáng đến 12 giờ trưa.)
  • The restaurant offers a special lunch buffet from 11:30 am to noon. (Nhà hàng có phục vụ buffet trưa đặc biệt từ 11:30 sáng đến 12 giờ trưa.)
  • The art exhibition is open from 10 am to noon. (Triển lãm nghệ thuật mở cửa từ 10 giờ sáng đến 12 giờ trưa.)
  • The office is closed for lunch from 11 am to noon. (Văn phòng đóng cửa ăn trưa từ 11 giờ sáng đến 12 giờ trưa.)

2.7 Noon đi với giới từ until

Giới từ until được sử dụng hàm ý rằng trước một thời điểm nào đó, một sự kiện nào đó đã được hoàn thành.

Ví dụ:

  • The store is open from 9 AM until noon. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến buổi trưa.)
  • I will be working on the project until noon. (Tôi sẽ làm việc trên dự án này cho đến buổi trưa.)
  • The meeting will last until noon. (Cuộc họp sẽ kéo dài đến buổi trưa.)
  • I will wait for you until noon. (Tôi sẽ đợi bạn đến buổi trưa.)

Đến đây có thể bạn sẽ hơi mơ hồ về at noon, from noon, to noon, until noon, by noon. Cùng ghi nhớ nhé!

Giới từ + noon Cách dùng
at noon có nghĩa là đúng 12 giờ trưa
from noon có nghĩa là từ 12 giờ trưa trở đi
to noon có nghĩa là đến 12 giờ trưa, kể cả 12 giờ trưa
until noon có nghĩa là đến 12 giờ trưa, không bao gồm 12 giờ trưa
by noon có nghĩa là trước 12 giờ trưa, khá giống với until noon

Lựa chọn giới từ phù hợp nhất với noon sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Tuy nhiên, at và in là những giới từ phổ biến nhất và thường phù hợp cho hầu hết các tình huống.

2.8 Noon đi với giới từ after

Afternoon có lẽ là cụm từ ắt hẳn các bạn đều không thể nào quên được đúng không? Khi noon đi với after thì sẽ có nghĩa là buổi chiều đấy.

Ví dụ:

  • I usually go for a walk in the afternoon. (Tôi thường đi dạo vào buổi chiều.)
  • The meeting will be held this afternoon at 2 o’clock. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào buổi chiều nay lúc 2 giờ.)
  • I’m free this afternoon if you want to hang out. (Tôi rảnh vào buổi chiều nay nếu bạn muốn đi chơi.)
  • The children are playing in the park this afternoon. (Trẻ em đang chơi trong công viên vào buổi chiều nay.)
  • The afternoon sun was shining brightly. (Ánh nắng buổi chiều chiếu rạng rỡ.)
  • The birds were singing their afternoon songs. (Những chú chim đang hót những bài ca buổi chiều.)
  • The air was still and quiet in the afternoon. (Không khí tĩnh lặng vào buổi chiều.)
  • The afternoon breeze was refreshing. (Gió chiều mát mẻ.)
  • The afternoon was a time for relaxation. (Buổi chiều là thời gian thư giãn.)
  • I’ll see you later this afternoon. (Gặp lại bạn sau vào buổi chiều nay.)
  • I have an appointment in the afternoon. (Tôi có hẹn vào buổi chiều.)
  • I’m going to the movies this afternoon. (Tôi sẽ đi xem phim vào buổi chiều nay.)
  • I’m going to the gym this afternoon. (Tôi sẽ đi tập thể dục vào buổi chiều nay.)
  • I’m going to work on my project this afternoon. (Tôi sẽ làm việc trên dự án của mình vào buổi chiều nay.)

Xem thêm:

3. Từ đồng nghĩa với noon

Bạn đã biết noon có những từ đồng nghĩa nào chưa? Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của noon.

Với thời điểm cụ thể là 12h trưa Với thời gian chung quanh buổi trưa
twelve noon (formal) noontime
high noon (emphasizes the peak of the sun’s position) midday hour
midday lunch hour (if referring to the time for lunch)
meridian (more poetic or technical)

4. Idioms thường đi với noon

Bảng dưới là bảng các idioms thường đi với noon.

Idiom Nghĩa Ví dụ
High noon Thời điểm giữa ngày, 12h trưa The sheriff faced the outlaw at high noon.(Cảnh sát trưởng đã chạm mặt với tên tội phạm vào lúc giữa trưa.)
Come at the eleventh hour Đến nơi hoặc làm một việc gì đó ngay phút chót He always comes at the eleventh hour with excuses.(Anh ấy luôn đến vào phút chót với lời bào chữa.)
Not a minute too soon Đến hoặc xảy ra đúng vào thời điểm cần thiết nhất. The firefighters arrived not a minute too soon to put out the blaze.(Lính cứu hỏa đã có mặt ngay sau đó để dập tắt đám cháy.)
Know something from noon to nighthawk Hiểu biết một điều gì đó rất rõ ràng, thấu đáo. The old man knows the history of the town from noon to nighthawk.(Ông cụ biết một cách tường tận về lịch sử của thị trấn.)

5. Bài tập noon đi với giới từ

Để nắm kỹ hơn noon đi với giới từ gì, hãy luyện tập một số dạng bài tập dưới đây nhé!

Bài tập noon đi với giới từ gì
Bài tập noon đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. The meeting will be held _____ Wednesday noon.
  2. I usually have lunch ____ noon.
  3. The store is closed for lunch from 11:30 AM ____ noon.
  4. The train will arrive ____ noon.
  5. I need to finish my presentation ___ noon, so I can present it to the team.

Đáp án:

  1. on
  2. at
  3. to
  4. by
  5. by

Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp cho câu:

  1. I need to finish my homework ___ noon tomorrow.
  2. The store will be closed for lunch ____ 11:30 AM ____ noon.
  3. The meeting will be held this ___noon at 2 o’clock.
  4. I will see you later ____ noon.
  5. I’m going to the movies _____ noontime.

Đáp án:

  1. by
  2. from, to
  3. after
  4. at
  5. in

Bài tập 3: Viết câu sử dụng noon với các giới từ khác nhau: at, in, on

Noon với các giới từ at:

  • The sun was at its highest point at noon.
  • I will meet you at the park at noon.
  • The children are playing at the playground at noon.

Noon với các giới từ by:

  • I need to finish my homework by noon tomorrow.
  • The store will be closed for lunch by noon (by the middle of the day).
  • I will reply you by noon.

Noon với các giới từon:

  • The deadline for submitting the report is on noon tomorrow.
  • I will see you on Tuesday noon.

Bài tập 4: Chọn đúng/sai cho những nhận định dưới đây:

1. The sun is at its highest point in the sky at noon. 

2. Noon is the same as 12:00 AM. 

3. Noon is the middle of the day. 

4. The word noon can be used as a noun or a verb. 

5. The phrase high noon refers to the most important or critical moment in a situation. 

6. The phrase to be in the noon of life means to be in the middle of one’s life, typically when one is at their most successful and productive. 

7. The phrase to be past one’s noon means to be past one’s prime or no longer at the peak of one’s abilities. 

8. Noon is the same time in all parts of the world. 

9. The time of noon can vary depending on the time zone. 

10. The word noon is sometimes used figuratively to refer to the peak of something. 

Đáp án

  1. True
  2. False
  3. True
  4. False
  5. True
  6. True
  7. True
  8. False
  9. True
  10.  True

6. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về noon nghĩa là gì, có thêm idiom với noon, cũng như biết cách áp dụng chính xác noon đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.

Tài liệu tham khảo

Noon: https://ift.tt/WP3Xt8Z



source https://ieltslearning.vn/noon-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake