Yesterday đi với giới từ gì? Cách dùng của yesterday trong tiếng Anh

Yesterday là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn yesterday đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc yesterday đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Yesterday nghĩa là gì?

Phiên âm:

  • Mỹ: /ˈjestədeɪ/
  • Anh: /ˈjestədi/

Từ loại: Trạng từ

Yesterday nghĩa là gì
Yesterday nghĩa là gì

Yesterday trong tiếng Anh có nghĩa là hôm qua trong tiếng Việt. Đây là một từ được sử dụng để chỉ ngày trước ngày hôm nay.

Ví dụ:

  • I went to the beach yesterday. (Tôi đã đi biển hôm qua.)
  • Did you watch the game yesterday? (Bạn có xem trận đấu hôm qua không?)
  • I’m still tired from yesterday’s party. (Tôi vẫn còn mệt mỏi từ bữa tiệc hôm qua.)

2. Cách sử dụng yesterday trong tiếng Anh

Yesterday là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng chính của yesterday.

Cách sử dụng yesterday trong tiếng Anh
Cách sử dụng yesterday trong tiếng Anh

2.1. Làm trạng từ

– Diễn tả ý nghĩa “hôm qua, ngày trước ngày hôm nay”:

Ví dụ:

  • I went to the beach yesterday. (Tôi đã đi biển hôm qua.)
  • Did you watch the game yesterday? (Bạn có xem trận đấu hôm qua không?)
  • I’m still tired from yesterday’s party. (Tôi vẫn còn mệt mỏi từ bữa tiệc hôm qua.)

– Sử dụng yesterday như một trạng từ:

Yesterday thường được đặt ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the beach. (Hôm qua, tôi đã đi biển.)
  • I went to the beach yesterday. (Tôi đã đi biển hôm qua.)
  • I went to the beach yesterday afternoon. (Tôi đã đi biển chiều hôm qua.)

2.2. Làm danh từ

– Chỉ một ngày cụ thể, ngày trước ngày hôm nay:

Ví dụ:

  • I had a great yesterday. (Tôi đã có một ngày hôm qua tuyệt vời.)
  • I’m not sure what happened yesterday. (Tôi không chắc chuyện gì đã xảy ra hôm qua.)
  • Yesterday was a busy day for me. (Hôm qua là một ngày bận rộn với tôi.)

– Sử dụng yesterday như một danh từ:

Yesterday có thể được sử dụng với các mạo từ the hoặc a/an.

Ví dụ:

  • The yesterday was a beautiful day. (Hôm qua là một ngày đẹp trời.)
  • I had a great yesterday. (Tôi đã có một ngày hôm qua tuyệt vời.)
  • Yesterday’s news is no longer relevant. (Tin tức của ngày hôm qua không còn liên quan nữa.)

3.3. Làm tính từ

– Diễn tả ý nghĩa thuộc về ngày hôm qua

Ví dụ:

  • I wore my yesterday’s clothes. (Tôi đã mặc quần áo của hôm qua.)
  • The yesterday’s news is no longer relevant. (Tin tức của ngày hôm qua không còn liên quan nữa.)

– Sử dụng yesterday như một tính từ:

Yesterday được sử dụng trước danh từ để diễn tả ý nghĩa thuộc về ngày hôm qua.

Ví dụ:

  • Yesterday’s newspaper is on the table. (Tờ báo của ngày hôm qua ở trên bàn.)
  • I met yesterday’s friend at the park. (Tôi đã gặp bạn của ngày hôm qua ở công viên.)

3. Yesterday đi với giới từ gì?

Yesterday là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra vào ngày hôm qua. Yesterday không đi với giới từ.

Ví dụ:

  • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên vào ngày hôm qua.)
  • She cooked dinner yesterday. (Cô ấy đã nấu ăn tối ngày hôm qua.)
  • We watched a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem phim vào ngày hôm qua.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, yesterday có thể được sử dụng như một danh từ, và lúc này nó có thể đi với giới từ.

Ví dụ:

  • Since yesterday, I have been feeling much better. (Kể từ ngày hôm qua, tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều.)
  • Before yesterday, I had never been to New York. (Trước ngày hôm qua, tôi chưa bao giờ đến New York.)
  • During yesterday, I had a lot of work to do. (Suốt ngày hôm qua, tôi có rất nhiều việc phải làm.)

xem thêm:

4. Yesterday là thì gì trong tiếng Anh

Yesterday là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra vào ngày hôm qua. Tuy nhiên, nó không phải là một thì trong tiếng Anh.

Yesterday là thì gì trong tiếng Anh
Yesterday là thì gì trong tiếng Anh

a) Cấu trúc:

Subject + Verb (quá khứ đơn) + Object (nếu có) + yesterday

Ví dụ:

  • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên vào ngày hôm qua.)
  • She cooked dinner yesterday. (Cô ấy đã nấu ăn tối ngày hôm qua.)
  • We watched a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem phim vào ngày hôm qua.)

b) Cách dùng:

  • Yesterday được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành vào ngày hôm qua.
  • Yesterday không được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.

c) Dấu hiệu:

  • Từ yesterday là dấu hiệu chính để nhận biết rằng câu đang sử dụng thì quá khứ đơn.
  • Ngoài ra, một số dấu hiệu khác của thì quá khứ đơn bao gồm:
    • Động từ chính ở dạng quá khứ đơn (ví dụ: went, cooked, watched)
    • Sử dụng trợ động từ “did” với câu phủ định hoặc câu hỏi (ví dụ: I did not go to the park yesterday., Did you cook dinner yesterday?)
    • Sử dụng các từ chỉ thời gian trong quá khứ (ví dụ: last week, last month, last year)

5. Lưu ý khi sử dụng yesterday trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng yesterday trong tiếng Anh.

5.1. Vị trí

Yesterday thường được đặt ở đầu câu hoặc sau động từ chính.

Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the park. (Hôm qua, tôi đã đi công viên.)
  • I yesterday went to the park. (Tôi hôm qua đã đi công viên.)

5.2. Thì

– Yesterday thường được sử dụng với thì quá khứ đơn (simple past tense) để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)

– Tuy nhiên, yesterday cũng có thể được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: At this time yesterday, I was watching a movie. (Vào thời điểm này hôm qua, tôi đang xem phim.)

5.3. Mốc thời gian

Khi sử dụng yesterday với mốc thời gian cụ thể như morning, afternoon, evening, ta cần đặt yesterday trước mốc thời gian.

Ví dụ:

  • I went for a walk yesterday morning. (Tôi đi dạo vào sáng hôm qua.)
  • I had a meeting yesterday afternoon. (Tôi có một cuộc họp vào chiều hôm qua.)
  • I watched a movie yesterday evening. (Tôi xem phim vào tối hôm qua.)

5.4. Danh từ

Yesterday cũng có thể được sử dụng như một danh từ để ám chỉ ngày hôm qua.

Ví dụ:

  • What happened yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra hôm qua?)
  • I had a great time yesterday. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời hôm qua.)

5.5. Phân biệt với the day before yesterday

The day before yesterday được sử dụng để diễn tả ngày trước ngày hôm qua.

Ví dụ: I called her the day before yesterday. (Tôi gọi cho cô ấy ngày hôm trước.)

6. Các từ đồng nghĩa với yesterday

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với yesterday mà bạn cần phải biết.

Các từ đồng nghĩa với yesterday
Các từ đồng nghĩa với yesterday
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
yesterday /ˈjestərdi/ ngày hôm qua I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.)
the day before /ði deɪ bɪˈfɔːr/ ngày hôm trước I called her the day before yesterday. (Tôi đã gọi cho cô ấy ngày hôm trước.)
yesteryear /ˈjestərˌjɪr/ quá khứ, thời xưa In yesteryear, people traveled by horse and carriage. (Ngày xưa, mọi người đi lại bằng ngựa và xe ngựa.)
of yesterday /əv ˈjestərdi/ lỗi thời, lạc hậu His ideas are of yesterday. (Những ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời.)
bygone /ˈbaɪˌgɔːn/ đã qua, không còn tồn tại The bygone days of the Wild West. (Những ngày đã qua của miền Tây hoang dã.)
erstwhile /ˈɜːrstwaɪl/ trước đây, cũ The erstwhile king is now a pauper. (Vị vua cũ giờ đây là một kẻ ăn mày.)
yester eve /ˈjestərˌiv/ đêm hôm trước I couldn’t sleep a wink last yestereve. (Tôi không thể chợp mắt vào đêm hôm trước.)

7. Các từ trái nghĩa với yesterday

Dưới là bảng các từ trái nghĩa với yesterday.

Từ/cụm từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
today /tuˈdeɪ/ hôm nay What are you doing today? (Bạn làm gì hôm nay?)
tomorrow /tuˈmɒroʊ/ ngày mai I’m going to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
this week /ðɪs wik/ tuần này I’m busy this week. (Tôi bận tuần này.)
next week /nekst wik/ tuần sau I’ll be back next week. (Tôi sẽ quay lại vào tuần sau.)
this month /ðɪs mʌnθ/ tháng này I have a lot of work to do this month. (Tôi có nhiều việc phải làm trong tháng này.)
next month /nekst mʌnθ/ tháng sau I’m going on vacation next month. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)
this year /ðɪs jɪr/ năm nay I’m going to travel to Europe this year. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào năm nay.)
next year /nekst jɪr/ năm sau I’m planning to buy a new car next year. (Tôi dự định mua một chiếc xe mới vào năm sau.)

Xem thêm:

8. Các cụm từ thường đi với yesterday

Bảng dưới là bảng tổng hợp các cụm từ thường đi với yesterday.

Cụm từ Phiên âm Ví dụ Giải thích
yesterday morning /ˈjestərdi ˈmɔːrniŋ/ I went for a walk yesterday morning. (Tôi đi dạo vào sáng hôm qua.) Xác định thời điểm trong ngày hôm qua: sáng
yesterday afternoon /ˈjestərdi ˈɑːftərˌnuːn/ I had a meeting yesterday afternoon. (Tôi có một cuộc họp vào chiều hôm qua.) Xác định thời điểm trong ngày hôm qua: chiều
yesterday evening /ˈjestərdi ˈiːvniŋ/ I watched a movie yesterday evening. (Tôi xem phim vào tối hôm qua.) Xác định thời điểm trong ngày hôm qua: tối
the day before yesterday /ði deɪ bɪˈfɔːr ˈjestərdi/ I called her the day before yesterday. (Tôi gọi cho cô ấy ngày hôm trước.) Xác định ngày trước ngày hôm qua
last week /læst wik/ I went to the beach last week. (Tôi đi biển vào tuần trước.) Xác định tuần trước
last month /læst mʌnθ/ I had a vacation last month. (Tôi đi nghỉ vào tháng trước.) Xác định tháng trước
last year /læst jɪr/ I moved to a new city last year. (Tôi chuyển đến một thành phố mới vào năm ngoái.) Xác định năm trước
ago /əˈɡoʊ/ I saw him two years ago. (Tôi đã gặp anh ấy hai năm trước.) Xác định khoảng thời gian trôi qua trong quá khứ
since yesterday /sɪns ˈjestərdi/ I haven’t eaten anything since yesterday. (Tôi chưa ăn gì từ hôm qua đến giờ.) Xác định khoảng thời gian bắt đầu từ hôm qua
at this time yesterday /æt ðɪs taɪm ˈjestərdi/ At this time yesterday, I was working on a project. (Vào thời điểm này hôm qua, tôi đang làm việc trên một dự án.) Xác định thời điểm cụ thể trong ngày hôm qua

9. Phân biệt yesterday và the day before yesterday

Bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt yesterday và the day before yesterday thì hãy xem bảng bên dưới để hiểu rõ hơn nhé! 

Tiêu chí Yesterday The day before yesterday
Nghĩa Ngày hôm qua Ngày hôm trước
Ví dụ I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.) I called her the day before yesterday. (Tôi gọi cho cô ấy ngày hôm trước.)
Vị trí Có thể đặt ở đầu câu hoặc sau động từ chính Thường đặt ở đầu câu hoặc sau động từ chính
Thì Thường sử dụng với thì quá khứ đơn (simple past tense) Thường sử dụng với thì quá khứ đơn (simple past tense)
Mốc thời gian Đặt trước mốc thời gian cụ thể (morning, afternoon, evening) Đặt trước mốc thời gian cụ thể (morning, afternoon, evening)
Danh từ Có thể sử dụng như danh từ Có thể sử dụng như danh từ
Phân biệt Yesterday diễn tả ngày trước hôm nay, the day before yesterday diễn tả ngày trước yesterday The day before yesterday diễn tả ngày trước yesterday, yesterday diễn tả ngày trước hôm nay

10. Bài tập yesterday đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập yesterday đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về yesterday.

Bài tập 1. Điền thì còn thiếu vào chỗ trống

  1. I (go)______ to the park yesterday. 
  2. They (buy)______ a new car last week. 
  3. She (did)______ her homework last night. 
  4. We (tobe)______ at the beach yesterday afternoon.
  5. He (take)______ his dog for a walk yesterday morning.
  6. They (go)______ to the movies last night. 
  7. She(cook) ______ dinner for her friends last Saturday. 
  8. We (go)______ to the zoo yesterday afternoon. 
  9. He (ride)______ his bike to school yesterday morning.
  10.  They (have) ______ a picnic in the park last weekend. 

Đáp án

  1. went
  2. bought
  3. did
  4. were
  5. took
  6. went
  7. cooked
  8. went
  9. rode
  10.  had

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

  1. My sister ______ (get) married last month.
    • (a) get
    • (b) gets
    • (c) got
    • (d) getting
  2. Daisy ______ (come) to her grandparents’ house 3 days ago.
    • (a) come
    • (b) comes
    • (c) came
    • (d) coming
  3. My computer ______ (be) broken yesterday.
    • (a) be
    • (b) is
    • (c) was
    • (d) were
  4. He ______ (buy) me a big teddy bear on my birthday last week.
    • (a) buy
    • (b) buys
    • (c) bought
    • (d) buying
  5. My friend ______ (give) me a bar of chocolate when I ______ (be) at school yesterday.
    • (a) give / was
    • (b) gives / were
    • (c) gave / am
    • (d) gave / be
  6. We ______ (study) English for 2 hours yesterday afternoon.
    • (a) study
    • (b) studies
    • (c) studied
    • (d) studying
  7. She ______ (not go) to the party last night because she was sick.
    • (a) not go
    • (b) doesn’t go
    • (c) didn’t go
    • (d) didn’t goes
  8. My family ______ (have) dinner at a nice restaurant last weekend.
    • (a) have
    • (b) has
    • (c) had
    • (d) having
  9. I ______ (take) the bus to school yesterday morning because my bike was broken.
    • (a) take
    • (b) takes
    • (c) took
    • (d) taking
  10. They ______ (watch) a football match on TV last night.
    • (a) watch
    • (b) watches
    • (c) watched
    • (d) watching

Đáp án

  1. (c) got
  2. (c) came
  3. (c) was
  4. (c) bought
  5. (a) give / was
  6. (c) studied
  7. (c) didn’t go
  8. (c) had
  9. (c) took
  10.  (c) watched

11. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về yesterday, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với yesterday, cũng như biết cách áp dụng chính xác yesterday đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

Why can i say “on yesterday” or “at yesterday”: https://ift.tt/WO6Anuh.



source https://ieltslearning.vn/yesterday-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake