Yoga đi với giới từ gì? Do yoga hay play yoga? Cách sử dụng yoga trong tiếng Anh

Yoga là một động từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn yoga đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc yoga đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Yoga nghĩa là gì?

Phiên âm: /ˈjoʊɡə/

Từ loại: danh từ

Yoga nghĩa là gì
Yoga nghĩa là gì

Nghĩa: Yoga là một hệ thống tập luyện thể chất, tinh thần và tâm linh có nguồn gốc từ Ấn Độ.

  • I am going to take a yoga class this week. (Tôi sẽ tham gia một lớp học yoga vào tuần này.)
  • Yoga is a great way to reduce stress. (Yoga là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.)
  • The yoga instructor led us through a series of poses. (Giáo viên yoga hướng dẫn chúng tôi thực hiện một loạt các tư thế.)
  • Yoga has become increasingly popular in recent years. (Yoga đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.)
  • The benefits of yoga are well-documented. (Lợi ích của yoga đã được ghi chép đầy đủ.)

2. Cách sử dụng yoga trong tiếng Anh

Từ yoga trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

Cách sử dụng yoga trong tiếng Anh
Cách sử dụng yoga trong tiếng Anh

2.1. Danh từ

– Đề cập đến hệ thống tập luyện yoga:

Ví dụ: Yoga is a great way to improve your flexibility and strength. (Yoga là một cách tuyệt vời để cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của bạn.)

– Đề cập đến một lớp học yoga:

Ví dụ: I am going to take a yoga class this week. (Tôi sẽ tham gia một lớp học yoga vào tuần này.)

– Đề cập đến một tư thế yoga:

Ví dụ: I can do a downward-facing dog pose. (Tôi có thể thực hiện tư thế chó úp mặt.)

2.2. Tính từ

Yoga cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó liên quan đến yoga.

Ví dụ: I bought a yoga mat. (Tôi đã mua một thảm yoga.)

Xem thêm:

3. Yoga đi với giới từ gì?

Yoga có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh như at, for, with, in, on… tùy thuộc vào nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ với yoga.

3.1. Yoga đi với giới từ at

– Đề cập đến địa điểm:

  • I practice yoga at a studio near my house. (Tôi tập yoga tại một phòng tập gần nhà.)
  • She teaches yoga at a local community center. (Cô ấy dạy yoga tại một trung tâm cộng đồng địa phương.)

– Đề cập đến thời điểm:

  • I usually do yoga in the morning. (Tôi thường tập yoga vào buổi sáng.)
  • She will be teaching a yoga class at 6:00 PM. (Cô ấy sẽ dạy một lớp học yoga lúc 6 giờ tối.)

3.2. Yoga đi với giới từ for

– Đề cập đến mục đích:

  • I am doing yoga for my health. (Tôi tập yoga vì sức khỏe của mình.)
  • Yoga is a great way to relax and de-stress. (Yoga là một cách tuyệt vời để thư giãn và giảm căng thẳng.)

– Đề cập đến khoảng thời gian:

  • I have been practicing yoga for five years. (Tôi đã tập yoga được năm năm.)
  • She will be teaching yoga for the next month. (Cô ấy sẽ dạy yoga trong tháng tới.)

3.3. Yoga đi với giới từ with

– Đề cập đến người hoặc vật dụng được sử dụng trong khi tập yoga:

  • I use a yoga mat and blocks when I practice yoga. (Tôi sử dụng thảm yoga và khối yoga khi tập yoga.)
  • She teaches yoga with a variety of props. (Cô ấy dạy yoga với nhiều dụng cụ hỗ trợ.)

– Đề cập đến người cùng tập yoga:

  • I often practice yoga with my friends. (Tôi thường tập yoga với bạn bè của mình.)
  • She is going to take a yoga class with her sister. (Cô ấy sẽ tham gia một lớp học yoga với em gái của mình.)

3.4. Yoga đi với giới từ on

– Đề cập đến một bề mặt hoặc vị trí:

  • I am sitting on my yoga mat. (Tôi đang ngồi trên thảm yoga của mình.)
  • She is standing on her head in a yoga pose. (Cô ấy đang đứng đầu trong một tư thế yoga.)

3.5. Yoga đi với giới từ in

– Đề cập đến một nhóm người hoặc cộng đồng:

  • I am interested in joining a yoga community. (Tôi quan tâm đến việc tham gia một cộng đồng yoga.)
  • Yoga is becoming increasingly popular in the United States. (Yoga ngày càng trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ.)

4. Do yoga hay play yoga?

Bảng dưới là bảng phân biệt do yoga và play yoga.

Hoạt động Do yoga Play yoga
Định nghĩa Thực hiện các bài tập yoga, tập trung vào sự linh hoạt, sức mạnh, hơi thở và thiền định. Tham gia vào một lớp học yoga hoặc hoạt động yoga theo cách vui vẻ, thoải mái, không mang tính cạnh tranh.
Cách sử dụng Dùng với các động từ ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn để mô tả hành động thực hiện yoga. Dùng với các động từ ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn để mô tả hành động vui chơi, giải trí với yoga.
Ví dụ – I do yoga every morning. (Tôi tập yoga mỗi sáng.) 
– She is doing yoga right now. (Cô ấy đang tập yoga bây giờ.) 
– I did yoga yesterday. (Tôi đã tập yoga ngày hôm qua.)
– I play yoga with my friends on weekends. (Tôi chơi yoga với bạn bè vào cuối tuần.) 
– They play yoga after work. (Họ chơi yoga sau giờ làm việc.) 
– I played yoga last week. (Tôi đã chơi yoga tuần trước.)
Ngữ cảnh Thích hợp cho các ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc, hoặc khi muốn nhấn mạnh vào khía cạnh luyện tập yoga một cách bài bản. Thích hợp cho các ngữ cảnh vui vẻ, thoải mái, hoặc khi muốn nhấn mạnh vào khía cạnh giải trí, thư giãn với yoga.
Cảm giác Mang tính tập luyện, rèn luyện sức khỏe, tinh thần. Mang tính vui chơi, giải trí, thư giãn.

5. Các cụm từ thường đi với yoga

Bảng dưới là bảng tổng hợp các cụm từ thường đi với oga.

Cụm từ Phiên âm Ví dụ Giải thích
do yoga /duː ˈjəʊɡə/ I do yoga every morning. (Tôi tập yoga mỗi sáng.) Thể hiện hành động thực hiện yoga.
practice yoga /ˈpræktɪs ˈjəʊɡə/ I practice yoga regularly. (Tôi tập yoga thường xuyên.) Nhấn mạnh sự tập luyện yoga một cách đều đặn.
take yoga classes /teɪk ˈjəʊɡə ˈklɑːsɪz/ I take yoga classes at a local studio. (Tôi tham gia các lớp yoga tại một studio địa phương.) Chỉ việc tham gia các lớp học yoga do giáo viên hướng dẫn.
go to yoga /ɡoʊ tuː ˈjəʊɡə/ I’m going to yoga after work today. (Tôi sẽ đi tập yoga sau giờ làm việc hôm nay.) Thể hiện hành động di chuyển đến nơi tập yoga.
attend yoga sessions /əˈtend ˈjəʊɡə ˈseʃənz/ I attend yoga sessions twice a week. (Tôi tham gia các buổi tập yoga hai lần một tuần.) Nhấn mạnh sự tham gia các buổi tập yoga có tổ chức.
perform yoga poses /pərˈfɔːm ˈjəʊɡə ˈpoʊzɪz/ She can perform many difficult yoga poses. (Cô ấy có thể thực hiện nhiều tư thế yoga khó.) Thể hiện hành động thực hiện các tư thế yoga.
engage in yoga /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈjəʊɡə/ Yoga is a great way to engage in physical and mental exercise. (Yoga là một cách tuyệt vời để tập thể dục thể chất và tinh thần.) Nhấn mạnh sự tham gia vào hoạt động yoga một cách chủ động.
incorporate yoga into my routine /ɪnˈkɔːrpəreɪt ˈjəʊɡə ˈɪntuː maɪ ruːˈtiːn/ I’ve incorporated yoga into my daily routine. (Tôi đã đưa yoga vào thói quen hàng ngày của mình.) Thể hiện việc yoga trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống.
find inner peace through yoga /faɪnd ˈɪnər ˈpiːs θruː ˈjəʊɡə/ Yoga helps me find inner peace and tranquility. (Yoga giúp tôi tìm thấy sự bình yên và thanh thản nội tâm.) Nhấn mạnh lợi ích tinh thần mà yoga mang lại.
improve flexibility and strength with yoga /ɪmˈpruːv ˈflɛksəˈbɪlɪti ænd ˈstreŋθ wɪð ˈjəʊɡə/ I’ve improved my flexibility and strength significantly since I started doing yoga. (Tôi đã cải thiện đáng kể sự linh hoạt và sức mạnh của mình kể từ khi bắt đầu tập yoga.) Thể hiện lợi ích về thể chất mà yoga mang lại.

6. Phân biệt yoga, yogi và yogini

Bảng dưới là bảng phân biệt yoga, yogi và yogini.

Phân biệt yoga, yogi và yogini
Phân biệt yoga, yogi và yogini
Đặc điểm Yoga Yogi Yogini
Định nghĩa Hệ thống triết học và thực hành cổ xưa có nguồn gốc từ Ấn Độ, bao gồm các bài tập thể dục, thiền định và thở để đạt được sự kết nối giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần. Người tập yoga, thường xuyên thực hành các bài tập yoga và tuân theo triết lý yoga. Nữ yogi, người phụ nữ tập yoga và tuân theo triết lý yoga.
Phiên âm /ˈjoʊɡə/ /ˈjoʊɡi/ /joʊˈɡiːni/
Nguồn gốc Phạn ngữ yuga, có nghĩa là sự kết hợp hoặc sự thống nhất. Phạn ngữ yogi, có nghĩa là người kết nối hoặc người thống nhất. Phạn ngữ yogini, dạng nữ tính của yogi.
Giới tính Không giới tính Nam Nữ
Lối sống Có thể áp dụng cho bất kỳ ai, bất kể giới tính, tôn giáo hay văn hóa. Yogi thường có lối sống kỷ luật, tập trung vào sức khỏe thể chất và tinh thần. Yogini cũng thường có lối sống kỷ luật, tập trung vào sức khỏe thể chất và tinh thần.
Ví dụ I practice yoga every day. (Tôi tập yoga mỗi ngày.) He is a yoga teacher and a yogi. (Anh ấy là giáo viên yoga và là một yogi.) She is a dedicated yogini who has been practicing for many years. (Cô ấy là một yogini tận tụy đã tập luyện nhiều năm.)

Xem thêm:

7. Các từ vựng liên quan tới yoga

Bảng dưới là bảng tổng hợp các từ vựng liên quan tới yoga giúp bạn cải thiện hơn về từ vựng yoga.

Danh mục Từ vựng Phiên âm Giải thích
Cơ bản Yoga /ˈjəʊɡə/ Một hệ thống triết học và thực hành cổ xưa có nguồn gốc từ Ấn Độ, bao gồm các bài tập thể dục, thiền định và thở để đạt được sự kết nối giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần.
Asana /ɑːˈsɑːnə/ Tư thế yoga, thường liên quan đến việc duỗi và uốn cong cơ thể.
Pranayama /prɑːnəˈjɑːmə/ Kỹ thuật thở trong yoga, được cho là giúp kiểm soát năng lượng prana (sức sống) trong cơ thể.
Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/ Thiền định, một thực hành tập trung tâm trí để đạt được sự bình an và tĩnh lặng nội tâm.
Mantra /ˈmɑːntrə/ Âm tiết, từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại được sử dụng trong thiền định hoặc yoga, được cho là có tác dụng rung động và tinh thần.
Loại hình Yoga Hatha yoga /ˈhɑːθə ˈjəʊɡə/ Loại hình yoga phổ biến tập trung vào các tư thế asana và kỹ thuật thở pranayama.
Vinyasa yoga /vɪˈnjɑːsə ˈjəʊɡə/ Loại hình yoga năng động liên kết các tư thế asana với nhau theo nhịp thở.
Yin yoga /jiːn ˈjəʊɡə/ Loại hình yoga chậm rãi tập trung vào việc kéo dài thụ động và thư giãn cơ bắp.
Restorative yoga /rɪˈstɔːrətɪv ˈjəʊɡə/ Loại hình yoga sử dụng các đạo cụ hỗ trợ để thư giãn cơ thể và tâm trí sâu sắc.
Kundalini yoga /ˌkʊnˈdɑːləni ˈjəʊɡə/ Loại hình yoga tập trung vào việc đánh thức năng lượng kundalini (năng lượng tiềm ẩn) ở đáy cột sống.
Phụ kiện Yoga mat /ˈjəʊɡə mæt/ Thảm tập yoga, thường được làm bằng cao su hoặc PVC, để cung cấp độ bám và hỗ trợ trong khi tập yoga.
Yoga block /ˈjəʊɡə blɑːk/ Khối yoga, thường được làm bằng bọt hoặc gỗ, được sử dụng để hỗ trợ cơ thể trong các tư thế asana.
Yoga strap /ˈjəʊɡə stræp/ Dây đai yoga, thường được làm bằng nylon hoặc cotton, được sử dụng để hỗ trợ cơ thể trong các tư thế asana.
Yoga bolster /ˈjəʊɡə ˈboʊl.stər/ Gối yoga, thường được làm bằng bông hoặc kê, được sử dụng để hỗ trợ cơ thể trong các tư thế asana.
Yoga wheel /ˈjəʊɡə wiːl/ Bánh xe yoga, thường được làm bằng nhựa hoặc gỗ, được sử dụng để mở rộng phạm vi chuyển động trong các tư thế asana.
Lợi ích Improve flexibility /ɪmˈpruːv ˈflɛksəˈbɪlɪti/ Tăng cường sự linh hoạt của cơ bắp và khớp.
Build strength /bɪld streŋθ/ Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
Reduce stress /rɪˈdjuːs stres/ Giảm căng thẳng và lo lắng.
Improve balance /ɪmˈpruːv ˈbæl.əns/ Cải thiện sự cân bằng và phối hợp.
Promote relaxation /prəˈmoʊt rɪˌlɑːkseɪʃən/ Thúc đẩy sự thư giãn và giảm căng thẳng cơ bắp.
Chuyên môn Yoga teacher /ˈjəʊɡə ˈtiːtʃər/ Giáo viên yoga, người hướng dẫn và hỗ trợ học viên thực hành yoga.
Yoga studio /ˈjəʊɡə ˈstjuː.di.oʊ/ Phòng tập yoga, nơi cung cấp các lớp học yoga và các dịch vụ liên quan.

8. Bài tập yoga đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập yoga đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về yoga.

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. I usually practice yoga _____ the park in the morning.
  2. She is very good_____ yoga.
  3. I need to buy a new yoga mat _____ my class.
  4. Yoga is a great way to relax _____ a long day at work.
  5. I’m looking _____ a yoga teacher who can help me improve my flexibility.
  6. I enjoy doing yoga _____ my friends.
  7. Yoga can be beneficial _____ people of all ages.
  8. There are many different types of yoga _____ choose from.
  9. I always feel refreshed _____ a yoga session.
  10.  Yoga has helped me _____ my stress and anxiety.

Đáp án

  1. at
  2. at
  3. for
  4. after
  5. for
  6. with
  7. for
  8. to
  9. after
  10.  with

Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

1. I usually practice yoga _____ the park in the morning.

(a) in

(b) on

(c) at

2. She is very good _____ yoga.

(a) at

(b) in

(c) on

3. I need to buy a new yoga mat _____ my class.

(a) in

(b) for

(c) on

4. Yoga is a great way to relax _____ a long day at work.

(a) in

(b) for

(c) after

5. I’m looking _____ a yoga teacher who can help me improve my flexibility.

(a) in

(b) for

(c) on

6. I enjoy doing yoga _____ my friends.

(a) in

(b) with

(c) on

7. Yoga can be beneficial _____ people of all ages.

(a) in

(b) for

(c) on

9. There are many different types of yoga _____ to choose _____ from.

(a) to / from

(b) in / from

(c) at / from

9. I always feel refreshed _____ a yoga session.

(a) in

(b) for

(c) after

10. Yoga has helped me _____ my stress and anxiety.

(a) in

(b) with

(c) on

Đáp án

(c) at

(a) at

(b) for

(c) after

(b) for

(b) with

(b) for

(a) to / from

(c) after

 (b) with

Bài tập 3 Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa:

1. you / after / yoga / do / how / feel / usually

2. yoga / is / mind / and / the / body / for / great / a / practice

3. yoga / teacher / a / good / find / to / want / I

4. muscles / my / stretch / to / help / yoga / me / can

5. yoga / classes / attend / I / twice / a / week

Bài tập

  1. How do you usually feel after yoga?
  2. Yoga is a great practice for the mind and body.
  3. I want to find a good yoga teacher.
  4. Yoga can help me stretch my muscles.
  5. I attend yoga classes twice a week.

10. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về notice, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với yoga, cũng như biết cách áp dụng chính xác yoga đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

Sports Collocations with Do, Play, Go, and Practice: https://ift.tt/p1H72CG



source https://ieltslearning.vn/yoga-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake