Married là gì? Married đi với giới từ gì? Các cấu trúc married hay nhất

Trong tiếng Anh, từ married không chỉ đơn thuần để diễn tả tình trạng kết hôn. Nó mang theo nhiều cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

Bài viết này của IELTS Learning sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về từ married, từ ý nghĩa, cách sử dụng với các giới từ, đến việc phân biệt với marry và get married.

1. Married là gì?

Phiên âm: /ˈmær.id/

Married là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, dùng để mô tả tình trạng hôn nhân của một người. Nó được sử dụng để chỉ rằng ai đó đã kết hôn với một người khác. Từ này không chỉ phản ánh mối quan hệ gia đình mà còn có thể đi kèm với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp và văn viết.

Married là gì
Married là gì

Ví dụ:

  • He is married. (Anh ấy đã kết hôn).
  • She has been happily married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn hạnh phúc được mười năm).
  • They got married in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ đẹp).

2. Married đi với giới từ gì?

Khi sử dụng married trong câu, việc chọn đúng giới từ là điều quan trọng để câu văn trở nên rõ ràng và chính xác. Các giới từ phổ biến nhất khi đi kèm với married bao gồm to, with, và for. Mỗi giới từ mang lại một sắc thái khác nhau và cần được sử dụng đúng cách để tránh những sai lầm ngữ pháp.

Married to: Dùng để nói ai đó đã kết hôn với ai. 

Ví dụ:

  • He is married to a doctor. (Anh ấy đã kết hôn với một bác sĩ).
  • She got married to her high school sweetheart. (Cô ấy kết hôn với người yêu thời trung học).
  • They have been married to each other for fifteen years. (Họ đã kết hôn với nhau được mười lăm năm).

Married with: Dùng để nói về tình trạng kết hôn kèm với chi tiết về con cái. 

Ví dụ:

  • They are married with two children. (Họ đã kết hôn và có hai đứa con).
  • She is married with three cats. (Cô ấy đã kết hôn và có ba con mèo).
  • He is married with no kids. (Anh ấy đã kết hôn và không có con).

Married for: Dùng để nói về thời gian kết hôn. 

Ví dụ:

  • They have been married for ten years. (Họ đã kết hôn được mười năm).
  • She has been married for half a decade. (Cô ấy đã kết hôn được nửa thập kỷ).
  • He has been married for a long time. (Anh ấy đã kết hôn lâu rồi).

Marry off: Gả ai đó cho ai

Ví dụ:

  • Her parents tried to marry her off to a wealthy businessman. (Bố mẹ cô ấy cố gắng gả cô ấy cho một doanh nhân giàu có.)
  • In some cultures, families marry off their daughters at a young age. (Ở một số nền văn hóa, các gia đình gả con gái của họ khi còn trẻ.)
  • They married off their eldest son last year in a grand ceremony. (Họ đã gả con trai cả của mình vào năm ngoái trong một buổi lễ long trọng.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc married trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng về cấu trúc married trong tiếng Anh, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
married to + someone Kết hôn với ai đó She is married to a doctor. (Cô ấy đã kết hôn với một bác sĩ.)
get married to + someone Kết hôn với ai đó (nhấn mạnh hành động) They got married to each other last year. (Họ đã kết hôn với nhau năm ngoái.)
be married (for + duration) Đã kết hôn (trong khoảng thời gian bao lâu) We have been married for 10 years. (Chúng tôi đã kết hôn được 10 năm.)
get married (at + age) Kết hôn ở độ tuổi nào đó She got married at the age of 25. (Cô ấy kết hôn ở tuổi 25.)
married life Cuộc sống hôn nhân They enjoy their married life. (Họ tận hưởng cuộc sống hôn nhân của mình.)
married couple Cặp vợ chồng The married couple moved into a new house. (Cặp vợ chồng đã chuyển đến một ngôi nhà mới.)

4. Các cụm từ thường sử dụng với married

Trong ngữ pháp tiếng Anh, married thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu đa dạng. Hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng married một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Get married Hành động kết hôn They got married last year. (Họ đã kết hôn vào năm ngoái)
Get married to Kết hôn với ai She got married to her best friend. (Cô ấy kết hôn với bạn thân nhất của mình)
Remain married Tiếp tục kết hôn They remained married despite the troubles. (Họ vẫn duy trì hôn nhân dù có khó khăn)
Stay married Giữ nguyên tình trạng kết hôn They decided to stay married. (Họ quyết định giữ nguyên tình trạng kết hôn)
Married couple Cặp đôi đã kết hôn They are a married couple. (Họ là một cặp đôi đã kết hôn)
Married life Cuộc sống hôn nhân They are enjoying their married life. (Họ đang tận hưởng cuộc sống hôn nhân của mình)
Recently married Mới kết hôn They are recently married. (Họ mới kết hôn)
Happily married Kết hôn hạnh phúc They are happily married. (Họ kết hôn hạnh phúc)
Unhappily married Kết hôn không hạnh phúc They are unhappily married. (Họ kết hôn nhưng không hạnh phúc)
Newly married Mới kết hôn The newly married couple went on a honeymoon. (Cặp đôi mới cưới đã đi tuần trăng mật)
Marriage ceremony Lễ cưới They had a beautiful marriage ceremony. (Họ đã có một lễ cưới đẹp)

5. Một số từ đồng nghĩa với married

Việc biết thêm các từ đồng nghĩa với married sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình. Dưới đây là danh sách các từ có ý nghĩa tương tự với married và các ví dụ minh họa cách sử dụng chúng.

Một số từ đồng nghĩa với married
Một số từ đồng nghĩa với married
Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Wed Kết hôn They will wed next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới)
United Được kết hợp (thường trong hôn nhân) They are united in marriage. (Họ được kết hợp trong hôn nhân)
Joined Được kết hợp They were joined in holy matrimony. (Họ được kết hợp trong lễ cưới thiêng liêng)
Wedded Kết hôn They have been wedded for decades. (Họ đã kết hôn hàng thập kỷ)
Betrothed Hứa hôn He is betrothed to a noblewoman. (Anh ấy đã hứa hôn với một quý cô)
Spousal Thuộc về hôn nhân They celebrated their spousal union. (Họ đã tổ chức kỷ niệm sự hợp nhất của họ)
Conjugally Liên quan đến hôn nhân They live conjugally. (Họ sống trong cuộc sống hôn nhân)
Espoused Kết hôn They are espoused to each other. (Họ kết hôn với nhau)
Hitched Lấy chồng/lấy vợ They got hitched last year. (Họ đã kết hôn vào năm ngoái)
Mated Kết hôn (thường sử dụng trong bối cảnh động vật) They are mated for life. (Chúng kết hôn suốt đời)
Nuptial Thuộc về hôn nhân They celebrated their nuptial bond. (Họ đã kỷ niệm sự gắn kết hôn nhân của họ)
Connubial Thuộc về hôn nhân Their connubial life is happy. (Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc)
Partnered Được làm đối tác They are partnered in marriage. (Họ là đối tác trong hôn nhân)
Affianced Hứa hôn He is affianced to a wealthy woman. (Anh ấy đã hứa hôn với một phụ nữ giàu có)
Betrothed Hứa hôn She is betrothed to a man from her village. (Cô ấy đã hứa hôn với một người đàn ông từ làng của cô ấy)

6. Phân biệt marry với get married

Trong tiếng Anh, marry và get married đều chỉ hành động kết hôn nhưng có cách sử dụng khác nhau. Marry thường được dùng với chủ thể là người thực hiện hành động kết hôn, trong khi get married nhấn mạnh vào trạng thái hoàn thành của hành động.

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Marry Kết hôn (thực hiện hành động kết hôn) He will marry his childhood friend. (Anh ấy sẽ kết hôn với bạn thời thơ ấu của mình.)
Get married Kết hôn (nhấn mạnh vào việc hoàn thành hành động) They got married in June. (Họ đã kết hôn vào tháng Sáu.)

Xem thêm:

7. Một số bài tập với married

Để nắm vững cách sử dụng married và các cấu trúc liên quan, việc thực hành qua các bài tập là rất cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức đã học.

Một số bài tập vận dụng married
Một số bài tập vận dụng married

7.1. Chọn thì phù hợp với married

Chọn thì phù hợp để hoàn thành các câu sau:

1. They ___ (get married) last summer.

2. She ___ (be married) for five years.

3. They ___ (marry) next month.

4. He ___ (get married) soon.

5. She ___ (be married) since 2010.

6. They ___ (marry) in a grand ceremony.

7. He ___ (be married) to her for two decades.

8. They ___ (get married) in the fall.

9. She ___ (marry) a famous actor.

10. They ___ (get married) every year.

Đáp Án:

1. got married

2. has been married

3. will marry

4. will get married

5. has been married

6. were married

7. has been married

8. got married

9. married

10. get married

7.2. Hoàn thành câu với marry/get married

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng marry hoặc get married:

1. They decided to ___ in a small ceremony.

2. She plans to ___ her long-time boyfriend.

3. He wanted to ___ in a church.

4. They ___ and moved to a new city.

5. She hopes to ___ a kind and understanding partner.

6. He is nervous about ___ next month.

7. They ___ on the beach.

8. She ___ her college sweetheart.

9. He has been dreaming to ___ for years.

10. They ___ and celebrated with their families.

Đáp Án:

1. get married

2. marry

3. get married

4. got married

5. marry

6. getting married

7. got married

8. married

9. get married

10. got married

7.3. Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. He is married ___ a famous actress.

   a. to

   b. with

   c. for

2. She is married ___ three kids.

   a. to

   b. with

   c. for

3. They have been married ___ twenty years.

   a. to

   b. with

   c. for

4. He got married ___ his best friend.

   a. to

   b. with

   c. for

5. She is happily married ___ a doctor.

   a. to

   b. with

   c. for

6. They were married ___ a beautiful ceremony.

   a. to

   b. with

   c. in

7. He remained married ___ her despite the difficulties.

   a. to

   b. with

   c. for

8. She got married ___ a rich businessman.

   a. to

   b. with

   c. for

9. They have been married ___ a long time.

   a. to

   b. with

   c. for

10. He is married ___ a loving family.

    a. to

    b. with

    c. for

Đáp Án:

1. a

2. b

3. c

4. a

5. a

6. c

7. a

8. a

9. c

10. b

8. Kết luận

Bài viết đã giới thiệu chi tiết về married đi với giới từ gì trong tiếng Anh cùng các cấu trúc phổ biến và phân biệt giữa marry và get married.

Hy vọng rằng qua bài viết này của IELTS Learning, bạn sẽ nắm vững hơn về cách sử dụng từ married và có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. 



source https://ieltslearning.vn/married-di-voi-gioi-tu-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Talk about generation gap – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 đầy đủ nhất

Talk about one kind of pollution – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake