Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 3, 2025

Nervous đi với giới từ gì? Cách sử dụng nervous trong tiếng Anh

Hình ảnh
Nervous là một động từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn nervous đi với giới từ đi gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc nervous đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Nervous nghĩa là gì? Từ loại: Tính từ Phiên âm: Tiếng Anh Mỹ: /ˈnɜːvəs/ Tiếng Anh Anh: /ˈnɜːvəs/ Từ nervous trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, hồi hộp. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi trước một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: Nervous nghĩa là gì I was nervous before my job interview. (Tôi rất lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) She was nervous about giving her presentation. (Cô ấy rất hồi hộp khi thuyết trình.) He was nervous about flying. (Anh ấy sợ bay.) Nervous cũng có thể được sử dụng để mô tả một người dễ bị kích động hoặc nóng nảy. Ví dụ: She is ...

Need đi với giới từ gì? Need đi với to hay Ving

Hình ảnh
Need đi với giới từ gì? Need là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện nhu cầu, mong muốn hoặc sự cần thiết cho một thứ gì đó. Điểm nổi bật của need là nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các sắc thái nghĩa phong phú, phục vụ cho mục đích giao tiếp đa dạng. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Need nghĩa là gì? Phiên âm: /niːd/ Từ need trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm: 1.1. Danh từ Sự cần thiết: Nhu cầu về một thứ gì đó, ví dụ như thức ăn, nước uống, hoặc chỗ ở. Tình trạng thiếu thốn: Tình trạng không có đủ thứ gì đó cần thiết. Nhu cầu: Yêu cầu hoặc mong muốn về một thứ gì đó. Ví dụ: There is a great need for food and water in the disaster zone. (Có nhu cầu rất lớn về thức ăn và nước uống ở khu vực thảm họa.) She is in need of a job. (Cô ấy đang cần một công việc.) The company’s new product fills a need in the market. (Sản phẩm mới của công ty đáp ứng ...

Necessary đi với giới từ gì? Cách sử dụng necessary trong tiếng Anh

Hình ảnh
Necessary là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn necessary đi với giới từ đi gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc necessary đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Necessary nghĩa là gì? Necessary trong tiếng Anh có nghĩa là cần thiết, cần thiết, thiết yếu. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không thể thiếu hoặc bắt buộc để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Necessary nghĩa là gì Phiên âm: Tiếng Anh Mỹ: /nəˈses.ə.ri/ Tiếng Anh Anh: /nəˈses.ə.ri/ Từ loại: Tính từ: Necessary là một tính từ được sử dụng để mô tả những thứ cần thiết, bắt buộc hoặc thiết yếu. Danh từ: Necessary cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những thứ cần thiết hoặc bắt buộc. Động từ: Ít phổ biến hơn, necessary có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là là...

Narrow đi với giới từ gì? Cách sử dụng narrow trong tiếng Anh

Hình ảnh
Narrow là một từ tiếng Anh phổ biến có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc danh từ. Khi sử dụng như một tính từ, narrow đi với giới từ gì để diễn tả ý nghĩa chính xác hơn. Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé! 1. Narrow nghĩa là gì? Dưới đây là phiên âm, từ loại và nghĩa của narrow. Narrow nghĩa là gì 1.1. Phiên âm Anh: /ˈnæ.roʊ/ Mỹ: /ˈnæ.roʊ/ 1.2. Từ loại Tính từ Động từ Danh từ (ít sử dụng) Narrow là một từ tiếng Anh phổ biến có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về narrow: 1.3. Nghĩa a) Tính từ Hẹp: Có kích thước nhỏ từ bên này sang bên kia. Ví dụ: The road was so narrow that two cars could barely pass each other. (Con đường hẹp đến nỗi hai chiếc xe suýt va vào nhau.) Eo hẹp: Một phần hẹp của một thứ gì đó. Ví dụ: The ship sailed through the narrow strait. (Con tàu đi qua eo biển hẹp.) Hạn chế: Giới hạn ở một phạm vi nhỏ. Ví dụ: The company has a very narrow focus on a few prod...